Hán tự: 暂
Đọc nhanh: 暂 (tạm). Ý nghĩa là: ngắn; không lâu; ngắn ngủi (thời gian), tạm thời; tạm. Ví dụ : - 短暂的会议很快结束了。 Cuộc gặp gỡ ngắn ngủi kết thúc nhanh chóng.. - 我们的假期很短暂。 Kỳ nghỉ của chúng tôi rất ngắn ngủi.. - 他暂住在朋友家。 Anh ấy tạm thời ở nhà bạn.
Ý nghĩa của 暂 khi là Tính từ
✪ ngắn; không lâu; ngắn ngủi (thời gian)
时间短 (跟''久''相对)
- 短暂 的 会议 很快 结束 了
- Cuộc gặp gỡ ngắn ngủi kết thúc nhanh chóng.
- 我们 的 假期 很 短暂
- Kỳ nghỉ của chúng tôi rất ngắn ngủi.
Ý nghĩa của 暂 khi là Phó từ
✪ tạm thời; tạm
暂时
- 他 暂住 在 朋友家
- Anh ấy tạm thời ở nhà bạn.
- 他 暂 离开 了 这个 城市
- Anh ấy tạm thời rời khỏi thành phố này.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 暂
✪ 暂 + Động từ ( 住/ 停/ 借 )
tạm thời làm gì
- 这个 问题 暂且 不 讨论
- Vấn đề này tạm thời không thảo luận.
- 工作 暂 停止 了
- Công việc tạm thời dừng lại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暂
- 球队 因伤 暂停
- Đội bóng tạm dừng vì chấn thương.
- 优抚工作 暂 照旧 案 办理
- công tác chăm sóc người già tạm thời làm như trước đây.
- 我们 谈 了 一段 短暂 的 恋爱
- Chúng tôi đã có một mối tình ngắn ngủi.
- 暂且 不要 考虑 你 从 直觉 上 憎恶 他 这 一 因素
- Tạm thời hãy bỏ qua yếu tố mà bạn ghét anh ta dựa trên trực giác.
- 暂 厝
- quàn tạm.
- 难民 暂时 安置 在 一座 旧 军营 里
- Người tị nạn được sơ tán tạm thời tại một khu trại quân đội cũ.
- 暂行条例
- điều lệ tạm thời
- 酒精 是 可以 使人 暂时 忘记 烦恼 , 但 也 会 麻痹 人 的 情感
- Rượu có thể khiến người ta tạm thời quên đi phiền não, nhưng nó cũng có thể làm tê liệt cảm xúc của con người.
- 经过 短暂 的 休息 , 队伍 又 开拔 了
- được nghỉ đôi chút, đội hình lại xuất phát.
- 本 条令 公布 后 , 以前 的 暂行条例 即 行 废止
- sau khi lệnh này được công bố, điều lệ tạm thời trước đây lập tức huỷ bỏ.
- 我 暂时 持 中立
- Tôi tạm thời giữ trung lập.
- 企业 暂停营业 进行 整顿
- Doanh nghiệp tạm dừng hoạt động để chỉnh đốn.
- 大雾 白蒙蒙 的 , 飞机 只好 暂停 起飞
- sương mù dày đặc đến mức máy bay phải tạm dừng cất cánh.
- 我先 暂时 给 你 垫 上
- Tôi tạm thời ứng tiền cho bạn trước.
- 暂缓执行
- tạm hoãn thi hành; tạm hoãn thực hiện
- 我 将 暂时 代替 局长 的 位置
- Tôi sẽ tạm thời đảm nhận vị trí Cục trưởng.
- 不同 的 意见 暂时 保留 , 下次 再 讨论
- Những ý kiến bất đồng, tạm để đó lần sau bàn tiếp
- 今起 北京市 报刊亭 暂缓 各类 手机号 卡 的 销售
- Kể từ bây giờ, các sạp báo ở Bắc Kinh tạm ngừng bán các thẻ số điện thoại di động khác nhau
- 抽水机 坏 了 , 暂时 用 人工 车水
- máy bơm hư rồi, tạm thời dùng sức người guồng nước vậy.
- 他 暂停 了 手上 的 任务
- Anh ấy tạm dừng nhiệm vụ trên tay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 暂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 暂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm暂›