Hán tự: 久
Đọc nhanh: 久 (cửu). Ý nghĩa là: lâu; lâu dài, bao lâu; lâu dài (trong một khoảng thời gian xác định). Ví dụ : - 我们很久没见了。 Chúng tôi đã lâu không gặp.. - 我很久没运动了。 Tôi đã lâu tôi không tập thể dục.. - 他的故事年深日久。 Câu chuyện của anh ấy đã rất lâu rồi.
Ý nghĩa của 久 khi là Tính từ
✪ lâu; lâu dài
时间长
- 我们 很久没 见 了
- Chúng tôi đã lâu không gặp.
- 我 很久没 运动 了
- Tôi đã lâu tôi không tập thể dục.
- 他 的 故事 年深日久
- Câu chuyện của anh ấy đã rất lâu rồi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ bao lâu; lâu dài (trong một khoảng thời gian xác định)
时间的长短
- 他 走 了 有 多久 了 ?
- Anh ấy đã đi bao lâu rồi?
- 我们 离别 数年 之久 了
- Chúng ta đã xa cách nhiều năm rồi.
- 你 走 了 有 多久 没 回来 ?
- Bạn đi bao lâu rồi mà vẫn chưa về?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 久
✪ 很 / 太 / 不+久
Rất lâu; không lâu
- 他 刚来 中国 不久
- Anh ấy mới đến Trung Quốc cách đây không lâu.
- 已经 很久 了
- Đã lâu lắm rồi .
So sánh, Phân biệt 久 với từ khác
✪ 久 vs 长
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 久
- 蒙族 文化 历史 久
- Dân tộc Mông Cổ có lịch sử văn hóa lâu đời.
- 蓉城 历史 很 悠久
- Lịch sử của Thành Đô rất lâu đời.
- 不过 要 对 着 西斯廷 教堂 好久 啦
- Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.
- 希望 我们 能 长久 合作
- Hy vọng chúng ta có thể hợp tác lâu dài.
- 魏 的 历史悠久
- Lịch sử của nước Ngụy rất lâu đời.
- 大家 好 ! 好久不见 啊 !
- Chào cả nhà, lâu rồi không gặp!
- 伤口 不久 就 愈合 了 但 却 留下 了 伤疤
- Vết thương không lâu sau đã lành, nhưng lại để lại vết sẹo.
- 应该 不会 有 永久性 损伤
- Chúng ta đang nói về thiệt hại vĩnh viễn ở đây.
- 久闻 宝号 大名
- Nghe danh của quý hiệu đã lâu.
- 沉思 良久
- trầm tư rất lâu.
- 埃及 的 历史 很 悠久
- Ai Cập có lịch sử lâu đời.
- 你学 俄语 多久 了 ?
- Bạn học tiếng Nga được bao lâu rồi?
- 他 思考 良久 乃 明白
- Anh ấy suy nghĩ hồi lâu mới có thể hiểu ra được.
- 忍 了 很 久 , 我 终于 忍不住 了
- Chịu đựng hồi lâu, cuối cùng tôi không nhịn được nữa.
- 小 明 暗恋 同桌 很久 了
- Tiểu Minh yêu thầm bạn cùng bàn rất lâu rồi.
- 渴慕 已 久
- ngưỡng mộ đã từ lâu.
- 他俩 彼此 倾慕 已 久
- Họ đã ngưỡng mộ nhau từ lâu.
- 他们 的 爱情 长长 久久
- Tình yêu của họ bền lâu.
- 乌审 召 历史悠久
- Ô Thẩm Triệu có lịch sử lâu đời.
- 你 还 真是 在 南美 待 太久 了
- Rõ ràng là bạn đã ở Nam Mỹ quá lâu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 久
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 久 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm久›