Đọc nhanh: 智障 (trí chướng). Ý nghĩa là: Thiểu năng (dùng mắng người). Ví dụ : - 你或许是智障,但尽量别作傻瓜。 Bạn có thể là thiểu năng trí tuệ, nhưng cố gắng đừng biến thành tên ngốc
Ý nghĩa của 智障 khi là Danh từ
✪ Thiểu năng (dùng mắng người)
- 你 或许 是 智障 但 尽量 别作 傻瓜
- Bạn có thể là thiểu năng trí tuệ, nhưng cố gắng đừng biến thành tên ngốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 智障
- 比赛 中 他们 斗智斗勇
- Trong cuộc thi, họ cạnh tranh trí tuệ và sức mạnh.
- 我 对 他 的 智慧 感到 叹服
- Tôi cảm thấy khâm phục sự thông minh của anh ấy.
- 树 障子
- hàng rào cây
- 智囊团
- bộ tham mưu; nhóm chuyên gia cố vấn
- 残障 护理 院
- Viện chăm sóc người tàn tật
- 这 让 他 产生 了 强迫性 的 恋爱 障碍
- Nó khiến anh ta mắc chứng rối loạn tình yêu ám ảnh.
- 学霸 的 智慧 让 我 很 羡慕
- Trí tuệ của học bá khiến tôi rất ngưỡng mộ.
- 他 克服 了 重重障碍
- Anh ấy đã vượt qua rất nhiều trở ngại.
- 障碍
- trở ngại; chướng ngại; cản trở
- 跨越 障碍
- vượt qua chướng ngại.
- 翻越 障碍物
- vượt qua chướng ngại vật
- 扫除 障碍
- gạt bỏ trở ngại.
- 廓清 障碍
- dẹp bỏ chướng ngại.
- 腾越 障碍物
- nhảy qua chướng ngại vật
- 尽快 肃清 障碍
- Nhanh chóng quét sạch chướng ngại vật.
- 心理障碍 需要 克服
- Có những rào cản tâm lý cần phải vượt qua.
- 我们 遇到 诸多 障碍
- Chúng tôi đã gặp nhiều trở ngại.
- 辟除 路上 的 障碍
- Loại bỏ chướng ngại trên đường.
- 你 或许 是 智障 但 尽量 别作 傻瓜
- Bạn có thể là thiểu năng trí tuệ, nhưng cố gắng đừng biến thành tên ngốc
- 公司 计划 发展 人工智能 领域
- Công ty có kế hoạch phát triển lĩnh vực trí tuệ nhân tạo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 智障
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 智障 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm智›
障›