Đọc nhanh: 晕头转向 (vựng đầu chuyển hướng). Ý nghĩa là: đầu óc choáng váng; đầu óc rối mù (đầu óc choáng váng, mất phương hướng). Ví dụ : - 风浪很大,船把我摇晃得晕头转向。 Sóng gió rất lớn, thuyền lắc lư làm cho tôi choáng váng mặt mày.. - 这道算题真难,把我搞得晕头转向。 Đề toán này khó quá, làm cho tôi chóng cả mặt.
Ý nghĩa của 晕头转向 khi là Thành ngữ
✪ đầu óc choáng váng; đầu óc rối mù (đầu óc choáng váng, mất phương hướng)
头脑发昏,没了方向。
- 风浪 很大 , 船 把 我 摇晃 得 晕头转向
- Sóng gió rất lớn, thuyền lắc lư làm cho tôi choáng váng mặt mày.
- 这道 算题 真 难 , 把 我 搞 得 晕头转向
- Đề toán này khó quá, làm cho tôi chóng cả mặt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晕头转向
- 奶奶 的 病情 已 趋向 好转
- Bệnh tình của bà đã có chuyển biến tốt hơn.
- 他 头晕 得 站不稳
- Anh ấy chóng mặt đến mức không đứng vững.
- 晕头转向
- đầu óc quay cuồng mất phương hướng.
- 掉转 船头
- quay đầu thuyền lại
- 他 挑 头儿 向 领导 提意见
- anh ấy đứng ra đưa ý kiến với lãnh đạo.
- 我 脖子 疼 , 头转 不 过来
- Cổ tôi đau, đầu không quay sang được.
- 他 喝 多 了 , 晕头晕脑 的
- Anh ấy uống nhiều quá, đầu óc choáng váng.
- 风浪 很大 , 船 把 我 摇晃 得 晕头转向
- Sóng gió rất lớn, thuyền lắc lư làm cho tôi choáng váng mặt mày.
- 漫画家 把 讽刺 的 矛头 指向 坏人坏事
- các nhà biếm hoạ chĩa mũi dùi vào những người xấu việc xấu.
- 把 石头 向外 掷
- Ném đá ra ngoài.
- 这道 算题 真 难 , 把 我 搞 得 晕头转向
- Đề toán này khó quá, làm cho tôi chóng cả mặt.
- 向 排头 看齐
- nhìn người đứng trước điều chỉnh hàng.
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 他 砍 石头砸 向 坏人
- Anh ấy ném đá vào kẻ xấu.
- 变质 从 一种 物质 向 另 一种 物质 的 转化
- Quá trình biến chất là quá trình chuyển đổi từ một chất thành một chất khác.
- 举起 拳头 向下 夯
- giơ nắm tay nện xuống.
- 救人 的 念头 凌驾 一切 , 他 转身 向 大火 冲 去
- ý nghĩa cứu người lúc đó là trên hết, anh ấy quay lại lao thẳng mình vào trong đống lửa.
- 初次 下海 , 头晕 呕吐 是 难免 的
- lần đầu ra biển, choáng váng, nôn mửa là chuyện khó tránh khỏi.
- 她 拨转 马头 , 向南走 去
- Cô ấy quay đầu ngựa, đi về hướng nam.
- 他 回转 马头 向 原地 跑 去
- anh ấy quay đầu ngựa chạy về chỗ cũ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 晕头转向
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 晕头转向 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm向›
头›
晕›
转›