Đọc nhanh: 旺季附加费 (vượng quý phụ gia phí). Ý nghĩa là: Phụ phí mùa cao điểm PSS :Peak Season Surcharge.
Ý nghĩa của 旺季附加费 khi là Danh từ
✪ Phụ phí mùa cao điểm PSS :Peak Season Surcharge
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旺季附加费
- 附加刑
- hình phạt kèm theo
- 这题 有 附加 题
- Câu hỏi này có câu hỏi phụ.
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 她 要求 增加 抚养费
- Cô ấy yêu cầu tăng phí nuôi dưỡng.
- 家庭 能源 消费 逐年 增加
- Mức tiêu thụ năng lượng gia đình tăng dần.
- 除远费外 , 还 得 附加 手续费
- ngoài lộ phí ra, còn cần thêm phí làm thủ tục.
- 那 附加 条款 事关 这 整件 案子
- Toàn bộ vụ kiện này phụ thuộc vào người cầm lái đó.
- 老师 说 我们 这次 参加 辅导班 不 收费 , 我 是 半信半疑
- Thầy giáo nói lần này chúng ta tham gia lớp học phụ đạo sẽ không thu phí đâu , tôi đang bán tín bán nghi về việc này.
- 便利 消费者 的 选项 增加 了
- Sự tiện lợi cho người tiêu dùng đã được nâng cao.
- 保险公司 正试图 通过 增加 保费 来 弥补 损失
- Các công ty bảo hiểm đang cố gắng bù đắp tổn thất bằng cách tăng phí bảo hiểm.
- 他 过度 消费 , 以致 债务 增加
- Anh ấy tiêu xài quá mức, khiến nợ nần tăng lên.
- 附言 , 续篇 如 一 本书 或 一篇 文章正文 后 的 附加 信息
- Ghi chú, phần tiếp theo như một cuốn sách hoặc thông tin bổ sung sau phần chính của một bài viết.
- 我们 准备 好 附加 分 了 吗
- Chúng ta đã sẵn sàng cho khoản tín dụng bổ sung đó chưa?
- 广告费用 的 比重 增加 了
- Tỷ lệ chi phí cho quảng cáo đã gia tăng.
- 旺季 时 我们 很 忙
- Chúng tôi rất bận trong mùa cao điểm.
- 附加刑 既 可以 单独 使用 , 又 可以 与 主刑 合并 科处
- hình phạt phụ vừa có thể sử dụng một cách độc lập, lại vừa có thể xử cùng với hình phạt chính.
- 梅雨季节 食品 价格 增加 了 不少
- Giá thực phẩm đã tăng lên rất nhiều trong mùa mưa.
- 消费者 需求 不断 增加
- Nhu cầu của người tiêu dùng ngày càng tăng.
- 在 旅游 旺季 向 旅店 订房间 可不 容易
- Việc đặt phòng khách sạn trong mùa du lịch cao điểm không hề dễ dàng.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旺季附加费
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旺季附加费 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm加›
季›
旺›
费›
附›