旧制 jiùzhì

Từ hán việt: 【cựu chế】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "旧制" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cựu chế). Ý nghĩa là: chế độ cũ (đặc biệt chỉ chế độ đo lường cũ của Trung Quốc). Ví dụ : - . Tiền giấy bảng Anh theo hệ thống cũ không còn là đồng tiền pháp định nữa.. - 沿. Chương trình này đã được kế thừa từ hệ thống cũ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 旧制 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 旧制 khi là Danh từ

chế độ cũ (đặc biệt chỉ chế độ đo lường cũ của Trung Quốc)

旧的制度特指中国过去使用的一套计量制度

Ví dụ:
  • - 旧制 jiùzhì de 英镑 yīngbàng 纸币 zhǐbì 不是 búshì 法定 fǎdìng de 货币 huòbì le

    - Tiền giấy bảng Anh theo hệ thống cũ không còn là đồng tiền pháp định nữa.

  • - 这样 zhèyàng de 程序 chéngxù 是从 shìcóng jiù 制度 zhìdù 那里 nàlǐ 沿袭 yánxí 下来 xiàlai de

    - Chương trình này đã được kế thừa từ hệ thống cũ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧制

  • - 母系 mǔxì 家族制度 jiāzúzhìdù

    - Chế độ gia tộc mẫu hệ.

  • - 哥哥 gēge de shān 有些 yǒuxiē jiù le

    - Quần áo của anh trai có chút cũ.

  • - 大量 dàliàng 生产 shēngchǎn 橡胶制品 xiàngjiāozhìpǐn

    - Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.

  • - 如何 rúhé 控制 kòngzhì 评价 píngjià 数码 shùmǎ 打样 dǎyàng de 色彩 sècǎi 再现 zàixiàn

    - Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.

  • - dōu zhù zài 塞勒姆 sāilèmǔ 旧区 jiùqū

    - Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.

  • - 灌制 guànzhì 唱片 chàngpiàn

    - ghi đĩa

  • - 录制 lùzhì 唱片 chàngpiàn

    - thu băng ca nhạc.

  • - jiù 刷子 shuāzǐ gāi 扔掉 rēngdiào le ya

    - Cái bàn chải cũ nên vứt đi rồi.

  • - 辞旧岁 cíjiùsuì 迎新年 yíngxīnnián

    - Giã từ năm cũ, chào đón năm mới.

  • - 旧制 jiùzhì de 英镑 yīngbàng 纸币 zhǐbì 不是 búshì 法定 fǎdìng de 货币 huòbì le

    - Tiền giấy bảng Anh theo hệ thống cũ không còn là đồng tiền pháp định nữa.

  • - 新旧社会 xīnjiùshèhuì 比照 bǐzhào jiù 看出 kànchū le 社会主义 shèhuìzhǔyì 制度 zhìdù de 优越性 yōuyuèxìng

    - so sánh đối chiếu xã hội mới với xã hội cũ, là thấy ra ngay tính ưu việt của chế độ xã hội chủ nghĩa.

  • - 突破 tūpò 旧框框 jiùkuàngkuàng de 限制 xiànzhì

    - hạn chế những đột phá kiểu cũ.

  • - 这样 zhèyàng de 程序 chéngxù 是从 shìcóng jiù 制度 zhìdù 那里 nàlǐ 沿袭 yánxí 下来 xiàlai de

    - Chương trình này đã được kế thừa từ hệ thống cũ.

  • - jiù 体制 tǐzhì 需要 xūyào 改革 gǎigé

    - Thể chế cũ cần được cải cách.

  • - jiù 制度 zhìdù yào 灭亡 mièwáng xīn 制度 zhìdù yào 出世 chūshì le

    - Chế độ cũ sẽ bị diệt vong, chế độ mới sẽ được ra đời.

  • - shì 个旧 gèjiù 发动机 fādòngjī 制造厂 zhìzàochǎng

    - Đó là một nhà máy sản xuất động cơ cũ.

  • - 他们 tāmen fān le 旧有 jiùyǒu 制度 zhìdù

    - Họ lật đổ chế độ cũ.

  • - 维系 wéixì jiù 制度 zhìdù de 支柱 zhīzhù 已经 yǐjīng 消失 xiāoshī le

    - Trụ cột duy trì hệ thống cũ đã biến mất.

  • - jiù de 规章制度 guīzhāngzhìdù yào 一概 yīgài 废弃 fèiqì

    - Những quy tắc điều lệ cũ nên bãi bỏ.

  • - 我们 wǒmen 正在 zhèngzài 制定 zhìdìng 具体 jùtǐ de 方案 fāngàn

    - Chúng tôi đang xây dựng kế hoạch cụ thể.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 旧制

Hình ảnh minh họa cho từ 旧制

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旧制 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chế
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBLN (竹月中弓)
    • Bảng mã:U+5236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+1 nét)
    • Pinyin: Jiù
    • Âm hán việt: Cựu
    • Nét bút:丨丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LA (中日)
    • Bảng mã:U+65E7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao