Đọc nhanh: 旧制 (cựu chế). Ý nghĩa là: chế độ cũ (đặc biệt chỉ chế độ đo lường cũ của Trung Quốc). Ví dụ : - 旧制的英镑纸币已不是法定的货币了. Tiền giấy bảng Anh theo hệ thống cũ không còn là đồng tiền pháp định nữa.. - 这样的程序是从旧制度那里沿袭下来的. Chương trình này đã được kế thừa từ hệ thống cũ.
Ý nghĩa của 旧制 khi là Danh từ
✪ chế độ cũ (đặc biệt chỉ chế độ đo lường cũ của Trung Quốc)
旧的制度特指中国过去使用的一套计量制度
- 旧制 的 英镑 纸币 已 不是 法定 的 货币 了
- Tiền giấy bảng Anh theo hệ thống cũ không còn là đồng tiền pháp định nữa.
- 这样 的 程序 是从 旧 制度 那里 沿袭 下来 的
- Chương trình này đã được kế thừa từ hệ thống cũ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧制
- 母系 家族制度
- Chế độ gia tộc mẫu hệ.
- 哥哥 的 衫 有些 旧 了
- Quần áo của anh trai có chút cũ.
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 灌制 唱片
- ghi đĩa
- 录制 唱片
- thu băng ca nhạc.
- 旧 刷子 该 扔掉 了 呀
- Cái bàn chải cũ nên vứt đi rồi.
- 辞旧岁 , 迎新年
- Giã từ năm cũ, chào đón năm mới.
- 旧制 的 英镑 纸币 已 不是 法定 的 货币 了
- Tiền giấy bảng Anh theo hệ thống cũ không còn là đồng tiền pháp định nữa.
- 新旧社会 一 比照 , 就 看出 了 社会主义 制度 的 优越性
- so sánh đối chiếu xã hội mới với xã hội cũ, là thấy ra ngay tính ưu việt của chế độ xã hội chủ nghĩa.
- 突破 旧框框 的 限制
- hạn chế những đột phá kiểu cũ.
- 这样 的 程序 是从 旧 制度 那里 沿袭 下来 的
- Chương trình này đã được kế thừa từ hệ thống cũ.
- 旧 体制 需要 改革
- Thể chế cũ cần được cải cách.
- 旧 制度 要 灭亡 , 新 制度 要 出世 了
- Chế độ cũ sẽ bị diệt vong, chế độ mới sẽ được ra đời.
- 是 个旧 发动机 制造厂
- Đó là một nhà máy sản xuất động cơ cũ.
- 他们 翻 了 旧有 制度
- Họ lật đổ chế độ cũ.
- 维系 旧 制度 的 支柱 已经 消失 了
- Trụ cột duy trì hệ thống cũ đã biến mất.
- 旧 的 规章制度 要 一概 废弃
- Những quy tắc điều lệ cũ nên bãi bỏ.
- 我们 正在 制定 具体 的 方案
- Chúng tôi đang xây dựng kế hoạch cụ thể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旧制
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旧制 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
旧›