Đọc nhanh: 无效 (vô hiệu). Ý nghĩa là: vô hiệu; không có hiệu lực; không có hiệu quả. Ví dụ : - 这份合同被宣布无效。 Hợp đồng này đã bị hủy bỏ hiệu lực.. - 这个优惠券已经无效。 Phiếu giảm giá này đã hết hiệu lực.. - 文件上的签名无效。 Chữ ký trên tài liệu là vô hiệu.
Ý nghĩa của 无效 khi là Tính từ
✪ vô hiệu; không có hiệu lực; không có hiệu quả
没有效力;没有效果
- 这份 合同 被 宣布无效
- Hợp đồng này đã bị hủy bỏ hiệu lực.
- 这个 优惠券 已经 无效
- Phiếu giảm giá này đã hết hiệu lực.
- 文件 上 的 签名 无效
- Chữ ký trên tài liệu là vô hiệu.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无效
- 无 所 附丽
- không nơi nương tựa
- 无 所 附丽
- Không nơi nương tựa.
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 我 是 多普勒 效应
- Tôi là hiệu ứng Doppler.
- 我 无意 中 碰到 斯特凡
- Tôi vô tình chạm vào Stefan
- 宣告无效
- tuyên bố vô hiệu.
- 系统 判定 数据 无效
- Hệ thống xác định dữ liệu không hợp lệ.
- 版权 在 作者 去世 七十年 后 期满 无效
- Bản quyền không còn hiệu lực sau 70 năm kể từ khi tác giả qua đời.
- 版权 在 作者 去世 七十年 后 期满 无效
- Bản quyền không còn hiệu lực sau 70 năm kể từ khi tác giả qua đời.
- 版权 在 作者 去世 七十年 后 期满 无效
- Bản quyền không còn hiệu lực sau 70 năm kể từ khi tác giả qua đời.
- 版权 在 作者 去世 七十年 后 期满 无效
- Bản quyền không còn hiệu lực sau 70 năm kể từ khi tác giả qua đời.
- 终归无效
- cuối cùng chẳng có kết quả gì.
- 文件 上 的 签名 无效
- Chữ ký trên tài liệu là vô hiệu.
- 破绽 , 失效 可能 导致 其 无效 的 法律 文件 的 漏洞
- Các lỗi, sự cố có thể dẫn đến những lỗ hổng của tài liệu pháp lý khiến nó trở thành vô hiệu.
- 不 经 国会 批准 , 法律 将 无效
- Chưa được Quốc hội phê duyệt, luật sẽ không có hiệu lực.
- 到 目前为止 的 各种 方法 都 无效
- Các giao thức khác nhau cho đến nay là không hiệu quả.
- 这个 优惠券 已经 无效
- Phiếu giảm giá này đã hết hiệu lực.
- 这份 合同 被 宣布无效
- Hợp đồng này đã bị hủy bỏ hiệu lực.
- 他 的 所有权 是 无效 的
- Tài sản của anh ta là vô hiệu.
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无效
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无效 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm效›
无›