Đọc nhanh: 无所不谈 (vô sở bất đàm). Ý nghĩa là: Không chuyện gì không nói, chuyện gì cũng kể, tâm sự đủ thứ. Ví dụ : - 他们才认识几个月却无所不谈。 Mới quen nhau được vài tháng nhưng họ đã tâm sự đủ thứ.
Ý nghĩa của 无所不谈 khi là Thành ngữ
✪ Không chuyện gì không nói, chuyện gì cũng kể, tâm sự đủ thứ
- 他们 才 认识 几个 月 却 无所不谈
- Mới quen nhau được vài tháng nhưng họ đã tâm sự đủ thứ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无所不谈
- 他琴 棋诗画 无所不能
- Anh ấy cầm kỳ thi họa, không gì là không biết.
- 内容 无所不包
- Nội dung bao quát mọi thứ.
- 这 篇文章 无头无尾 , 不知所云
- Bài viết không đầu không đuôi, không hiểu viết gì.
- 敌军 所到之处 , 杀人放火 无所不为
- Quân địch đến đâu cũng giết người và đốt phá, không từ việc xấu nào.
- 我 只是 来谈 体会 , 无所谓 辅导
- tôi đến là để nói những thể hội của mình, không thể nói là phụ đạo.
- 摧残 镇压 无所不至
- tàn phá, trấn áp không từ bất cứ việc gì.
- 威胁利诱 , 无所不至
- uy hiếp, dụ dỗ không từ bất cứ việc gì.
- 不管 你 认 不 认识 他 都 无所谓
- Cậu quen anh ta hay không không quan trọng.
- 矛盾 的 斗争 无所不在
- sự đấu tranh của mâu thuẫn chỗ nào cũng có.
- 我们 不是 无所不能 的
- Chúng tôi không phải là toàn năng.
- 这 说明 我 不仅 无所不知
- Có nghĩa là tôi cũng toàn trí
- 只要 不 惹麻烦 , 你 去 哪儿 我 都 无所谓
- Chỉ cần cậu không gây rắc rối thì việc cậu đi đâu với tôi không quan trọng.
- 因为 我 觉得 现在 我 无所不能
- Bởi vì tôi cảm thấy bây giờ tôi có thể làm bất cứ điều gì.
- 他们 才 认识 几个 月 却 无所不谈
- Mới quen nhau được vài tháng nhưng họ đã tâm sự đủ thứ.
- 网上 图书馆 的 图书 种类 非常 丰富 , 几乎 无所不包
- Thư viện trực tuyến có rất nhiều loại sách vô cùng phong phú, dường như có tất cả.
- 大家 所 谈论 的 不外 工作 问题
- những điều mọi người bàn luận không ngoài vấn đề công việc
- 那些 所谓 的 道理 不过 是 娓娓动听 的 空谈
- những chuyện đó chẳng qua chỉ là nói linh tinh cho vui tai.
- 他们 没有 酒 了 , 这个 其实 对 我 倒 无所谓 , 因为 我 不 喝酒
- Họ đã hết rượu, điều đó với tôi không quan trọng vì tôi không uống rượu.
- 有没有 高中 文凭 , 对 他 无所谓 , 世界 上 没有 什么 他 不能 干 的
- Với anh ấy, việc có bằng tốt nghiệp trung học hay không không quan trọng, không có gì trên đời mà anh ấy không thể làm được.
- 虽然 我们 尽力 认真 编绘 本 图册 , 但 不能 保证 所有 内容 完全正确 无误
- Mặc dù chúng tôi đã cố gắng hết sức để biên soạn cẩn thận tập bản đồ này, nhưng chúng tôi không thể đảm bảo rằng tất cả các nội dung là hoàn toàn chính xác
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无所不谈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无所不谈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
所›
无›
谈›