Đọc nhanh: 高谈阔论 (cao đàm khoát luận). Ý nghĩa là: bàn luận viển vông; ba hoa khoác lác (mang nghĩa xấu), bàn cao luận rộng. Ví dụ : - 越是一知半解的人,往往越是喜欢高谈阔论。 người hiểu biết nửa vời luôn thích bàn luận viển vông.
Ý nghĩa của 高谈阔论 khi là Thành ngữ
✪ bàn luận viển vông; ba hoa khoác lác (mang nghĩa xấu)
漫无边际地大发议论 (多含贬义)
- 越是 一知半解 的 人 , 往往 越是 喜欢 高谈阔论
- người hiểu biết nửa vời luôn thích bàn luận viển vông.
✪ bàn cao luận rộng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高谈阔论
- 讨论 高尔夫 技巧
- Tôi muốn các mẹo chơi gôn.
- 津津乐道 ( 很感兴趣 地 谈论 )
- say sưa trò chuyện.
- 迂阔之论
- lý luận viển vông
- 放言高论
- cao giọng bàn luận
- 她 忌 谈论 私人 问题
- Cô ấy tránh nói về vấn đề cá nhân.
- 这些 天 , 街头巷尾 都 在 谈论 这场 交通事故
- Những ngày này, đường phố đang bàn tán xôn xao về vụ tai nạn giao thông này.
- 感谢您 的 高论
- Cảm ơn những lời nhận xét quý báu của anh.
- 有些 报刊杂志 为了 赚钱 净登 一些 奇谈怪论 毫无 科学性
- Một số tờ báo và tạp chí, để kiếm tiền, đã đưa ra một số bài nói chuyện kỳ quặc, không có tính khoa học.
- 这 本书 谈论 抱负 与 成功
- Cuốn sách này nói về tham vọng và thành công.
- 无论 价格 高低 , 他 都 愿意 买
- Bất kể giá cao hay thấp, anh ấy vẫn muốn mua.
- 高深 的 理论
- lý luận uyên thâm
- 无论 山有 多 高 , 路 有 多 陡 , 他 总是 走 在 前面
- bất cứ núi cao và đường dốc thế nào anh ấy vẫn đi trước mọi người.
- 他 从小 就常 听 父辈 谈论 兵法 武略
- từ nhỏ anh thường nghe cha chú bàn luận về chiến lược binh pháp
- 世界 高峰 会谈 今天 结束
- Hội đàm cấp cao thế giới hôm nay kết thúc.
- 不要 随便 谈论 公司 机密
- Đừng bàn tán linh tinh về bí mật công ty.
- 我 很 高兴 这次 洽谈 圆满成功
- Tôi rất vui vì cuộc đàm phán này đã thành công.
- 无论 他 怎么 道歉 对方 就是 不肯 高抬贵手 撤回 资本
- Cho dù anh ta có xin lỗi như thế nào thì đối phương vẫn không nương tay và đòi rút vốn.
- 安 不 应该 这样 谈论 她 的 恩人
- Anh không nên nói về người đã giúp đỡ cô ấy như vậy.
- 我们 经常 谈论 家里 的 事
- Chúng tôi thường bàn chuyện gia đình.
- 越是 一知半解 的 人 , 往往 越是 喜欢 高谈阔论
- người hiểu biết nửa vời luôn thích bàn luận viển vông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高谈阔论
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高谈阔论 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm论›
谈›
阔›
高›