接地电线 jiēdì diànxiàn

Từ hán việt: 【tiếp địa điện tuyến】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "接地电线" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 线

Đọc nhanh: 线 (tiếp địa điện tuyến). Ý nghĩa là: dây tiếp địa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 接地电线 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 接地电线 khi là Danh từ

dây tiếp địa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 接地电线

  • - 电话 diànhuà zhàn zhe 线 xiàn 无法 wúfǎ 打通 dǎtōng

    - Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.

  • - jiē 电线 diànxiàn

    - nối dây điện.

  • - 供电 gōngdiàn 线路 xiànlù

    - đường dây cấp điện

  • - 连接 liánjiē 线路 xiànlù

    - nối các tuyến đường.

  • - 贫困地区 pínkùndìqū 优先 yōuxiān 接受 jiēshòu 援助 yuánzhù

    - Khu vực nghèo khó được ưu tiên nhận viện trợ.

  • - 这根 zhègēn 电线 diànxiàn néng 承受 chéngshòu 五安 wǔān de 电流 diànliú

    - Dây điện này có thể chịu được dòng điện 5 ampe.

  • - ǒu 变压器 biànyāqì 一种 yīzhǒng 电力 diànlì 变压器 biànyāqì 初级线圈 chūjíxiànquān 次级线圈 cìjíxiànquān 部分 bùfèn huò 全部 quánbù 共用 gòngyòng

    - Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.

  • - 架设 jiàshè 电线 diànxiàn

    - mắc dây điện.

  • - 安装 ānzhuāng 电话机 diànhuàjī 总机 zǒngjī 接通 jiētōng yào 多长时间 duōzhǎngshíjiān

    - Cài đặt máy điện thoại và kết nối với tổng đài mất bao lâu?

  • - 直线 zhíxiàn 电话 diànhuà

    - điện thoại trực tiếp.

  • - jiē 传感 chuángǎn 线 xiàn

    - nối dây cảm biển

  • - xià le bān jiù ài 捣鼓 dǎogu 那些 nèixiē 无线电 wúxiàndiàn 元件 yuánjiàn

    - nó vừa tan ca là say mê với những linh kiện vô tuyến điện.

  • - 电话 diànhuà 铃声 língshēng 刺耳 cìěr 响起 xiǎngqǐ

    - Âm thanh của điện thoại vang lên chói tai

  • - 张开 zhāngkāi 地图 dìtú 寻找 xúnzhǎo 路线 lùxiàn

    - Anh ấy mở bản đồ để tìm đường.

  • - 工地 gōngdì shàng 千万盏 qiānwànzhǎn 电灯 diàndēng 光芒四射 guāngmángsìshè 连天 liántiān shàng de 星月 xīngyuè 黯然失色 ànránshīsè

    - Trên công trường muôn nghìn ngọn đèn sáng rực rỡ, trăng sao trên trời cũng tỏ ra âm u mờ nhạt.

  • - 球援 qiúyuán 电话 diànhuà 随时 suíshí 在线 zàixiàn

    - Điện thoại cứu hộ trực tuyến bất cứ lúc nào.

  • - 一不小心 yíbùxiǎoxīn jiù bèi 掉落在 diàoluòzài 地上 dìshàng de 电线 diànxiàn 绊倒 bàndǎo le

    - Anh ta vô tình vấp phải một sợi dây ngã xuống đất.

  • - 接收 jiēshōu 无线电 wúxiàndiàn 信号 xìnhào

    - bắt tín hiệu vô tuyến.

  • - 忙不迭 mángbùdié pǎo 接电话 jiēdiànhuà

    - Cô ấy vội vã chạy đi nghe điện thoại.

  • - 不要 búyào 接触 jiēchù 裸露 luǒlù de 电线 diànxiàn

    - Đừng chạm vào dây điện trần.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 接地电线

Hình ảnh minh họa cho từ 接地电线

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 接地电线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiē
    • Âm hán việt: Tiếp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYTV (手卜廿女)
    • Bảng mã:U+63A5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao