Đọc nhanh: 旗帜 (kỳ xí). Ý nghĩa là: cờ; lá cờ, tấm gương; hình mẫu; lá cờ đầu, tiêu biểu; nòng cốt; quan điểm (tư tưởng, học thuyết, lực lượng chính trị). Ví dụ : - 那面旗帜在风中飘扬。 Lá cờ tung bay trong gió.. - 国庆节挂满了旗帜。 Ngày Quốc khánh, cờ treo khắp nơi.. - 他是年轻人的旗帜。 Anh ấy là hình mẫu cho giới trẻ.
Ý nghĩa của 旗帜 khi là Danh từ
✪ cờ; lá cờ
旗子
- 那面 旗帜 在 风中 飘扬
- Lá cờ tung bay trong gió.
- 国庆节 挂满 了 旗帜
- Ngày Quốc khánh, cờ treo khắp nơi.
✪ tấm gương; hình mẫu; lá cờ đầu
比喻榜样或模范
- 他 是 年轻人 的 旗帜
- Anh ấy là hình mẫu cho giới trẻ.
- 她 在 行业 中是 一面 旗帜
- Cô ấy là hình mẫu trong ngành.
✪ tiêu biểu; nòng cốt; quan điểm (tư tưởng, học thuyết, lực lượng chính trị)
比喻有代表性或号召力的某种思想、学说或政治力量等
- 高举 科学 与 民主 的 旗帜
- Nâng cao ngọn cờ khoa học và dân chủ.
- 平等 与 公平 是 社会 的 旗帜
- Bình đẳng và công bằng là biểu tượng của xã hội.
So sánh, Phân biệt 旗帜 với từ khác
✪ 旗子 vs 旗帜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旗帜
- 平等 与 公平 是 社会 的 旗帜
- Bình đẳng và công bằng là biểu tượng của xã hội.
- 我 妹妹 穿着 一袭 旗袍
- Em gái tôi mặc một bộ sườn xám
- 肯定 是 什么 人物 , 因 他 棺材 上 有 国旗
- Chắc chắn là một người nổi tiếng, vì trên quan tài của anh ta có cờ quốc gia.
- 培养 典型 , 树立 旗帜
- bồi dưỡng những nhân vật điển hình, xây dựng những gương tốt.
- 偃旗息鼓
- cuốn cờ im tiếng
- 那面 旗帜 在 风中 飘扬
- Lá cờ tung bay trong gió.
- 她 手舞 旗帜
- Tay anh ấy vẫy lá cờ.
- 风吹 得 旗帜 不停 晃动
- Gió thổi làm cờ liên tục lay động.
- 旗帜
- cờ; cờ xí
- 旗帜 被 固定 在 旗杆 顶
- Cờ được cố định trên đỉnh cột cờ.
- 栽上 一面 旗帜
- Cắm một lá cờ.
- 旗帜 展在 高杆 顶
- Cờ được mở ra trên đỉnh cột cao.
- 旗帜 在 风中 挺立
- Cờ đứng thẳng trong gió.
- 国庆节 挂满 了 旗帜
- Ngày Quốc khánh, cờ treo khắp nơi.
- 他 用力 地摇着 旗帜
- Anh ấy dùng sức phất cờ.
- 他 是 年轻人 的 旗帜
- Anh ấy là hình mẫu cho giới trẻ.
- 她 在 行业 中是 一面 旗帜
- Cô ấy là hình mẫu trong ngành.
- 高举 科学 与 民主 的 旗帜
- Nâng cao ngọn cờ khoa học và dân chủ.
- 我们 的 旗帜 被 用 一根 绳子 和 两个 滑轮 升到 了 竿 顶
- Cờ của chúng tôi đã được kéo lên đỉnh cột bằng một sợi dây và hai cái bánh xe.
- 更 高地 举起 马列主义 、 毛泽东思想 的 伟大旗帜
- giương cao lá cờ chủ nghĩa Mác-Lê, tư tưởng Mao Trạch Đông vĩ đại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旗帜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旗帜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm帜›
旗›