Hán tự: 旅
Đọc nhanh: 旅 (lữ). Ý nghĩa là: lữ; lữ đoàn (biên chế trong quân đội), quân đội, chuyến đi; hành trình; đường đi. Ví dụ : - 旅长带领部队前进。 Lữ trưởng dẫn dắt đội quân tiến lên.. - 他们属于同一个旅。 Họ thuộc cùng một lữ đoàn.. - 他曾经在军旅服役。 Anh ấy từng phục vụ trong quân đội.
Ý nghĩa của 旅 khi là Danh từ
✪ lữ; lữ đoàn (biên chế trong quân đội)
军队的编制单位,隶属于师,下辖若干团或营; 指军队
- 旅长 带领 部队 前进
- Lữ trưởng dẫn dắt đội quân tiến lên.
- 他们 属于 同一个 旅
- Họ thuộc cùng một lữ đoàn.
✪ quân đội
泛指军队
- 他 曾经 在 军旅 服役
- Anh ấy từng phục vụ trong quân đội.
- 这支 劲旅 无比 坚强
- Đội quân này vô cùng kiên cường.
✪ chuyến đi; hành trình; đường đi
旅程;航程
- 这次 旅程 让 我 很 难忘
- Chuyến đi này khiến tôi khó quên.
- 这 段 旅途 非常 辛苦
- Đoạn hành trình này rất vất vả.
✪ khách; hành khách
游客;乘客
- 这个 车站 有 很多 行旅
- Nhà ga này có rất nhiều hành khách.
- 行旅 们 讨论 着 旅行 计划
- Các hành khách đang thảo luận kế hoạch du lịch.
✪ người; mọi người
众人
- 旅人 聚集 在 广场 上
- Mọi người tụ tập trên quảng trường.
- 旅队 在 山谷 中 前行
- Đoàn người đi qua thung lũng.
Ý nghĩa của 旅 khi là Phó từ
✪ cùng
俱;共同
- 我们 旅进旅退 , 保持一致
- Chúng tôi cùng tiến cùng lùi, giữ vững đoàn kết.
- 大家 旅进旅退 , 互相帮助
- Mọi người cùng tiến cùng lùi, hỗ trợ lẫn nhau.
Ý nghĩa của 旅 khi là Động từ
✪ du lịch; đi xa (rời xa nhà, ở tạm)
到远处去;离家在外,居留异乡
- 他 是 一名 旅美 的 华人
- Ông ấy là một người Hoa đang sinh sống tại Mỹ.
- 旅日 同学会 很 热闹
- Hội học sinh ở Nhật rất nhộn nhịp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅
- 旅居 巴黎
- trú ở Pa-ri.
- 哥哥 挣钱 旅行
- Anh trai kiếm tiền đi du lịch.
- 出国 旅游 增长 见识
- Đi nước ngoài du lịch mở rộng kiến thức.
- 他 想 去 菲 旅游
- Anh ấy muốn đi du lịch Philippin.
- 我 打算 去 洛杉矶 旅游
- Tôi dự định đi du lịch Los Angeles.
- 佛系 旅游
- Đi phượt, Đi đâu ăn gì ngủ đâu cũng ổn
- 富婆 经常 去 旅行
- Phú bà thường xuyên đi du lịch.
- 我 想 去 新疆 旅游
- Tôi muốn đi du lịch Tân Cương.
- 到 海南岛 去 旅行
- du lịch đảo Hải Nam.
- 兹 开启 全新 旅程
- Bây giờ mở đầu hành trình mới.
- 新 旅程 即将 启行
- Chuyến hành trình mới sắp bắt đầu.
- 这次 旅途 不错
- Chuyến đi lần này cũng không tồi.
- 这次 旅行 主吉
- Chuyến đi này báo hiệu điều tốt lành.
- 他 爱 旅行
- Tôi yêu du lịch.
- 我们 不但 爱 运动 , 还 爱 旅行
- Chúng tôi không chỉ thích thể thao mà còn thích du lịch.
- 她 和 爱人 一起 去 旅行
- Anh ấy đi du lịch với vợ.
- 实在 可惜 , 我 不能 去 旅行
- Thật đáng tiếc là tôi không thể đi du lịch.
- 旅队 在 山谷 中 前行
- Đoàn người đi qua thung lũng.
- 出国 旅游 , 安全 是 最 基本 的
- khi đi du lịch nước ngoài, an toàn là điều cơ bản nhất
- 他们 一致 决定 去 旅行
- Họ cùng nhau quyết định đi du lịch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旅›