Đọc nhanh: 料子 (liệu tử). Ý nghĩa là: nguyên liệu vải; chất vải, hàng len dạ, người có biệt tài; người có khiếu (chỉ người có năng khiếu riêng). Ví dụ : - 一块衣裳料子。 một tấm vải áo.. - 穿着一身料子中山装。 khoác trên người bộ đồ dạ len kiểu Trung Sơn.. - 他是个下棋的料子。 anh ấy là người có khiếu đánh cờ.
Ý nghĩa của 料子 khi là Danh từ
✪ nguyên liệu vải; chất vải
衣料
- 一块 衣裳 料子
- một tấm vải áo.
✪ hàng len dạ
特指毛料
- 穿着 一身 料子 中山装
- khoác trên người bộ đồ dạ len kiểu Trung Sơn.
✪ người có biệt tài; người có khiếu (chỉ người có năng khiếu riêng)
比喻适于做某种事情的人才
- 他 是 个 下棋 的 料子
- anh ấy là người có khiếu đánh cờ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 料子
- 妻子 无微不至 地 照料 他
- Vợ chăm sóc anh ấy từng li từng tí.
- 过往 的 车子 , 都 满满当当 地载 着 建筑材料
- xe qua lại đều chở đầy ắp vật liệu xây dựng.
- 饮料 挑子
- Gánh đồ uống.
- 每逢 集口 , 老头儿 总 帮衬 着 小张 照料 菜 摊子
- cứ đến phiên chợ, ông lão lại giúp anh Trương trông coi sạp rau
- 院子 里 杂乱 地堆 着 木料 、 砖瓦
- trong sân có một đóng gạch ngói, cây gỗ lộn xộn.
- 还是 买 几个 塑料 的 盘子 好 , 禁得 起 磕碰
- cứ mua mấy cái đĩa nhựa này là tốt, khỏi bị va vỡ.
- 一块 衣裳 料子
- một tấm vải áo.
- 这位 保姆 非常 善于 照料 孩子
- Bà bảo mẫu này rất giỏi chăm sóc trẻ em.
- 那 是 块 呢子 布料
- Đó là miếng vải nỉ.
- 猴子 撕裂 树皮 来 作 食料
- Con Khỉ xé vỏ cây kiếm thức ăn.
- 小心 剪裁 , 别 把 料子 糟蹋 了
- Cắt cẩn thận, đừng làm hư vải.
- 毛料 裤子 让 虫蛀 了
- quần bằng lông đã bị mọt cắn rồi.
- 妈妈 在 每个 瓶子 上 都 标记 了 作料 的 名字
- Mẹ đánh dấu tên thành phần nguyên liệu trên mỗi chai.
- 还有 存 的 料子 贴补 着 用 , 现在 先不买
- còn vật liệu để dành dùng bù vào, bây giờ chưa mua vội.
- 这个 瓶子 是 塑料 做 的
- Cái chai này được làm từ nhựa.
- 她 买 了 一些 木材 下脚料 做 厨房用 架子
- Cô ấy đã mua một số vật liệu phế liệu gỗ để làm giá đỡ cho nhà bếp.
- 他们 使用 环保 材料 建造 房子
- Họ sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường để xây dựng ngôi nhà.
- 穿着 一身 料子 中山装
- khoác trên người bộ đồ dạ len kiểu Trung Sơn.
- 小孩子 用 吸管 来 喝 饮料
- Đứa trẻ dùng ống hút để uống nước ngọt.
- 他 是 个 下棋 的 料子
- anh ấy là người có khiếu đánh cờ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 料子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 料子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
料›