Đọc nhanh: 料件子 (liệu kiện tử). Ý nghĩa là: xem 料 件 子 活.
Ý nghĩa của 料件子 khi là Động từ
✪ xem 料 件 子 活
see 料件子活 [liào jiàn zi huó]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 料件子
- 她 穿 了 一件 艳丽 的 裙子
- Cô ấy mặc một chiếc váy rất lộng lẫy.
- 妻子 无微不至 地 照料 他
- Vợ chăm sóc anh ấy từng li từng tí.
- 他 给 他 的 妻子 发邮件
- Anh ấy gửi email cho vợ.
- 过往 的 车子 , 都 满满当当 地载 着 建筑材料
- xe qua lại đều chở đầy ắp vật liệu xây dựng.
- 这件 案子 很 难办
- Vụ án này rất khó xử lý.
- 这件 案子 已经 报 了
- Vụ án này đã được báo cáo.
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 那 附加 条款 事关 这 整件 案子
- Toàn bộ vụ kiện này phụ thuộc vào người cầm lái đó.
- 那件事 我 连 点儿 影子 也 记 不得了
- Việc đó tôi chẳng có chút ấn tượng nào cả.
- 这件 皮袄 的 面子 很 柔软
- Mặt ngoài của chiếc áo da này rất mềm mại.
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 这件 事 我 一辈子 也 忘不了
- Việc này suốt đời tôi không thể quên được
- 紧固件 能 使 一件 东西 牢牢 固定 在 另 一件 东西 的 物件 , 如 钩子
- Chốt cài có thể giữ chắc một vật vào một vật khác, như móc.
- 她 穿 了 一件 白色 的 裙子
- Cô ấy mặc một chiếc váy màu trắng.
- 她 穿件 白 底子 小 紫花 的 短衫
- cô ấy mặc chiếc áo cộc nền trắng hoa nhỏ màu tím.
- 文件 层层 放在 柜子 里
- Tài liệu được xếp chồng trong tủ.
- 恐怖分子 只有 在 某些 条件 下才 释放 人质
- Chỉ có khi một số điều kiện đặc biệt được đáp ứng, kẻ khủng bố mới thả con tin.
- 文件 整齐 地 放在 桌子 上
- Tài liệu được đặt ngăn nắp trên bàn.
- 饮料 挑子
- Gánh đồ uống.
- 她 买 了 件 呢子 裙
- Cô ấy mua một chiếc váy dạ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 料件子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 料件子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
子›
料›