Đọc nhanh: 毛料呢子 (mao liệu ni tử). Ý nghĩa là: hàng len dạ (Quần áo).
Ý nghĩa của 毛料呢子 khi là Danh từ
✪ hàng len dạ (Quần áo)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛料呢子
- 糙面 厚 呢 一种 粗糙 不平 的 带有 未 修剪 的 绒毛 的 羊毛 呢
- Vải len này là loại len thô, dày và không đều với lớp lông xù chưa được cắt tỉa.
- 缎子 一面 光 一面 毛
- Tấm vóc này một mặt nhẵn một mặt lông.
- 妻子 无微不至 地 照料 他
- Vợ chăm sóc anh ấy từng li từng tí.
- 过往 的 车子 , 都 满满当当 地载 着 建筑材料
- xe qua lại đều chở đầy ắp vật liệu xây dựng.
- 巨型 兔子 呢
- Làm thế nào về những con thỏ khổng lồ?
- 普利茅斯 郡 案子 的 受害人 呢
- Còn nạn nhân của hạt Plymouth thì sao?
- 这个 案子 还 挂 着 呢
- Vụ án này vẫn chưa được quyết.
- 他 在 磨 豆子 呢
- Anh ấy đang xay đậu nành.
- 高级 毛料
- hàng len dạ cao cấp
- 白薯 还 在 炉子 边上 炕 着 呢
- Khoai lang vẫn còn đang nướng ở bên bếp lò.
- 马尾 的 毛 用来 做 刷子
- Lông đuôi ngựa dùng để làm cọ.
- 她 买 了 件 呢子 裙
- Cô ấy mua một chiếc váy dạ.
- 每逢 集口 , 老头儿 总 帮衬 着 小张 照料 菜 摊子
- cứ đến phiên chợ, ông lão lại giúp anh Trương trông coi sạp rau
- 红 毛猿 样子 奇特
- Vượn lông đỏ có dáng rất lạ.
- 院子 里 杂乱 地堆 着 木料 、 砖瓦
- trong sân có một đóng gạch ngói, cây gỗ lộn xộn.
- 还是 买 几个 塑料 的 盘子 好 , 禁得 起 磕碰
- cứ mua mấy cái đĩa nhựa này là tốt, khỏi bị va vỡ.
- 一块 衣裳 料子
- một tấm vải áo.
- 影视剧 中 吹 笛子 的 女星 , 谁 给 你 留下 了 深刻印象 呢
- Những nữ minh tinh thổi sáo trên nền phim điện ảnh, ai là người để lại ấn tượng sâu sắc nhất cho bạn?
- 那 是 块 呢子 布料
- Đó là miếng vải nỉ.
- 毛料 裤子 让 虫蛀 了
- quần bằng lông đã bị mọt cắn rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 毛料呢子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 毛料呢子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm呢›
子›
料›
毛›