Đọc nhanh: 敏感 (mẫn cảm). Ý nghĩa là: mẫn cảm; nhạy cảm. Ví dụ : - 这是一个敏感的问题。 Đây là một vấn đề nhạy cảm.. - 她的皮肤很敏感。 Da của cô ấy rất nhạy cảm.. - 价格问题向来敏感。 Vấn đề giá cả vẫn luôn nhạy cảm.
Ý nghĩa của 敏感 khi là Tính từ
✪ mẫn cảm; nhạy cảm
生理上或心理上对外界事物反应很快
- 这是 一个 敏感 的 问题
- Đây là một vấn đề nhạy cảm.
- 她 的 皮肤 很 敏感
- Da của cô ấy rất nhạy cảm.
- 价格 问题 向来 敏感
- Vấn đề giá cả vẫn luôn nhạy cảm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 敏感
✪ A + Phó từ + 敏感
A nhạy cảm như thế nào
- 两国关系 问题 很 敏感
- Quan hệ giữa hai nước rất nhạy cảm.
- 我们 有时候 很 敏感
- Chúng ta nhiều lúc rất nhạy cảm.
✪ 敏感 + Danh từ (度、部位、程度、指数)
- 她 的 敏感 程度 让 人 惊讶
- Độ nhạy cảm của cô ấy thật kinh ngạc.
- 他 的 皮肤 对 阳光 敏感
- Da của anh ấy nhạy cảm với ánh nắng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敏感
- 感恩戴德
- Mang ơn; đội ơn; biết ơn
- 他 感到 好像 跑 了 一个 马拉松 似的
- Anh cảm thấy như thể mình vừa chạy marathon.
- 狗 的 鼻子 很 敏感
- Mũi của chó rất thính.
- 会 失去 对 5 羟色胺 和 正 肾上腺素 的 敏感性
- Họ mất nhạy cảm với serotonin và norepinephrine.
- 孩子 的 牙齿 很 敏感
- Răng của trẻ em rất mẫn cảm.
- 价格 问题 向来 敏感
- Vấn đề giá cả vẫn luôn nhạy cảm.
- 两国关系 问题 很 敏感
- Quan hệ giữa hai nước rất nhạy cảm.
- 他们 回避 了 敏感 的 议题
- Họ né tránh các chủ đề nhạy cảm.
- 她 的 皮肤 很 敏感
- Da của cô ấy rất nhạy cảm.
- 颈后 的 皮肤 特别 敏感
- Da ở sau gáy đặc biệt nhạy cảm.
- 他 的 感觉 很 敏锐
- Cảm giác của anh ấy rất nhạy bén.
- 当心 区域 非常 敏感
- Vùng giữa ngực rất nhạy cảm.
- 我们 有时候 很 敏感
- Chúng ta nhiều lúc rất nhạy cảm.
- 婴儿 的 皮肤 很 敏感
- Da của trẻ em rất nhạy cảm.
- 他 的 皮肤 对 阳光 敏感
- Da của anh ấy nhạy cảm với ánh nắng.
- 这是 一个 敏感 的 问题
- Đây là một vấn đề nhạy cảm.
- 她 的 敏感 程度 让 人 惊讶
- Độ nhạy cảm của cô ấy thật kinh ngạc.
- 凡是 动物 都 有 对 外界 的 刺激 发生 比较 灵敏 的 感应 的 特性
- mọi động vật đều có tính cảm ứng tương đối nhạy với sự kích thích của bên ngoài.
- 赶时髦 的 , 新潮 的 对于 流行 的 和 时 新 的 东西 很 敏感 的 并且 积极响应 的
- Những người theo đuổi mốt, thời thượng, nhạy bén đối với những thứ thịnh hành và mới mẻ, và phản ứng tích cực.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 敏感
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 敏感 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm感›
敏›