敏感性 mǐngǎn xìng

Từ hán việt: 【mẫn cảm tính】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "敏感性" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mẫn cảm tính). Ý nghĩa là: nhạy cảm, độ cảm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 敏感性 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 敏感性 khi là Danh từ

nhạy cảm

sensitive; sensitivity

độ cảm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敏感性

  • - gǒu de 鼻子 bízi hěn 敏感 mǐngǎn

    - Mũi của chó rất thính.

  • - huì 失去 shīqù duì 5 羟色胺 qiǎngsèàn zhèng 肾上腺素 shènshàngxiànsù de 敏感性 mǐngǎnxìng

    - Họ mất nhạy cảm với serotonin và norepinephrine.

  • - de 笑容 xiàoróng xiào hěn 性感 xìnggǎn

    - Nụ cười của cô ấy rất quyến rũ.

  • - 这种 zhèzhǒng 性感 xìnggǎn 令人难忘 lìngrénnánwàng

    - Sự quyến rũ này thật khiến người ta khó quên.

  • - cóng 感性认识 gǎnxìngrènshí 跃进 yuèjìn dào 理性认识 lǐxìngrènshi

    - từ nhận thức cảm tính chuyển sang nhận thức lý tính.

  • - 感性认识 gǎnxìngrènshí

    - nhận thức cảm tính

  • - de 嘴唇 zuǐchún hěn 性感 xìnggǎn

    - Môi của cô ấy rất quyến rũ.

  • - 孩子 háizi de 牙齿 yáchǐ hěn 敏感 mǐngǎn

    - Răng của trẻ em rất mẫn cảm.

  • - 散发 sànfà zhe 独特 dútè 性感 xìnggǎn

    - Cô ấy toát ra sự quyến rũ đặc biệt.

  • - 极具 jíjù 民俗 mínsú 手工 shǒugōng 质感 zhìgǎn de xiǎo 背心 bèixīn 七分裤 qīfēnkù 合奏 hézòu 随性 suíxìng de 优雅 yōuyǎ 情调 qíngdiào

    - Chiếc áo vest với họa tiết làm bằng tay theo phong cách dân gian rất độc đáo và quần tây cắt cúp tạo nên sự thanh lịch giản dị.

  • - 相机 xiàngjī de 感光 gǎnguāng 性能 xìngnéng hěn hǎo

    - Chức năng cảm quang của máy ảnh rất tốt.

  • - 价格 jiàgé 问题 wèntí 向来 xiànglái 敏感 mǐngǎn

    - Vấn đề giá cả vẫn luôn nhạy cảm.

  • - 他们 tāmen 回避 huíbì le 敏感 mǐngǎn de 议题 yìtí

    - Họ né tránh các chủ đề nhạy cảm.

  • - de 皮肤 pífū hěn 敏感 mǐngǎn

    - Da của cô ấy rất nhạy cảm.

  • - 展现出 zhǎnxiànchū 别样 biéyàng 性感 xìnggǎn

    - Anh ấy thể hiện sự quyến rũ khác biệt.

  • - 我们 wǒmen 觉得 juéde le 病毒性 bìngdúxìng 感染 gǎnrǎn

    - Chúng tôi tin rằng anh ấy đã bị nhiễm virus.

  • - 颈后 jǐnghòu de 皮肤 pífū 特别 tèbié 敏感 mǐngǎn

    - Da ở sau gáy đặc biệt nhạy cảm.

  • - de 声音 shēngyīn hěn 性感 xìnggǎn hěn 魅惑 mèihuò

    - Giọng anh rất gợi cảm và quyến rũ.

  • - 过敏性 guòmǐnxìng 休克 xiūkè le

    - Anh ấy tự đưa mình vào tình trạng sốc phản vệ.

  • - 凡是 fánshì 动物 dòngwù dōu yǒu duì 外界 wàijiè de 刺激 cìjī 发生 fāshēng 比较 bǐjiào 灵敏 língmǐn de 感应 gǎnyìng de 特性 tèxìng

    - mọi động vật đều có tính cảm ứng tương đối nhạy với sự kích thích của bên ngoài.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 敏感性

Hình ảnh minh họa cho từ 敏感性

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 敏感性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Gǎn , Hàn
    • Âm hán việt: Cảm , Hám
    • Nét bút:一ノ一丨フ一フノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IRP (戈口心)
    • Bảng mã:U+611F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+7 nét)
    • Pinyin: Mǐn
    • Âm hán việt: Mẫn
    • Nét bút:ノ一フフ丶一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYOK (人卜人大)
    • Bảng mã:U+654F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao