Đọc nhanh: 敏感性 (mẫn cảm tính). Ý nghĩa là: nhạy cảm, độ cảm.
Ý nghĩa của 敏感性 khi là Danh từ
✪ nhạy cảm
sensitive; sensitivity
✪ độ cảm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敏感性
- 狗 的 鼻子 很 敏感
- Mũi của chó rất thính.
- 会 失去 对 5 羟色胺 和 正 肾上腺素 的 敏感性
- Họ mất nhạy cảm với serotonin và norepinephrine.
- 她 的 笑容 笑 得 很 性感
- Nụ cười của cô ấy rất quyến rũ.
- 这种 性感 令人难忘
- Sự quyến rũ này thật khiến người ta khó quên.
- 从 感性认识 跃进 到 理性认识
- từ nhận thức cảm tính chuyển sang nhận thức lý tính.
- 感性认识
- nhận thức cảm tính
- 她 的 嘴唇 很 性感
- Môi của cô ấy rất quyến rũ.
- 孩子 的 牙齿 很 敏感
- Răng của trẻ em rất mẫn cảm.
- 她 散发 着 独特 性感
- Cô ấy toát ra sự quyến rũ đặc biệt.
- 极具 民俗 手工 质感 的 小 背心 , 与 七分裤 合奏 随性 的 优雅 情调
- Chiếc áo vest với họa tiết làm bằng tay theo phong cách dân gian rất độc đáo và quần tây cắt cúp tạo nên sự thanh lịch giản dị.
- 相机 的 感光 性能 很 好
- Chức năng cảm quang của máy ảnh rất tốt.
- 价格 问题 向来 敏感
- Vấn đề giá cả vẫn luôn nhạy cảm.
- 他们 回避 了 敏感 的 议题
- Họ né tránh các chủ đề nhạy cảm.
- 她 的 皮肤 很 敏感
- Da của cô ấy rất nhạy cảm.
- 他 展现出 别样 性感
- Anh ấy thể hiện sự quyến rũ khác biệt.
- 我们 觉得 他 得 了 病毒性 感染
- Chúng tôi tin rằng anh ấy đã bị nhiễm virus.
- 颈后 的 皮肤 特别 敏感
- Da ở sau gáy đặc biệt nhạy cảm.
- 他 的 声音 很 性感 , 很 魅惑
- Giọng anh rất gợi cảm và quyến rũ.
- 他 过敏性 休克 了
- Anh ấy tự đưa mình vào tình trạng sốc phản vệ.
- 凡是 动物 都 有 对 外界 的 刺激 发生 比较 灵敏 的 感应 的 特性
- mọi động vật đều có tính cảm ứng tương đối nhạy với sự kích thích của bên ngoài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 敏感性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 敏感性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm性›
感›
敏›