Đọc nhanh: 敏感词 (mẫn cảm từ). Ý nghĩa là: từ nhạy cảm.
Ý nghĩa của 敏感词 khi là Danh từ
✪ từ nhạy cảm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敏感词
- ` 啊 ' 、 ` 小心 ' 、 ` 哎哟 ' 都 是 感叹 词语
- "Ah!" "Cẩn thận!" "Ồi!" đều là các từ thán từ.
- 飞鸟 和 蝉 在 歌词 来看 , 深度 、 有 内涵 , 脱离 了 情 情爱 爱 的 感伤
- Phi điểu và ve sầu dưới góc độ ca từ thì sâu lắng, hàm súc, thoát khỏi tình cảm ủy mị của tình yêu.
- 狗 的 鼻子 很 敏感
- Mũi của chó rất thính.
- 会 失去 对 5 羟色胺 和 正 肾上腺素 的 敏感性
- Họ mất nhạy cảm với serotonin và norepinephrine.
- 言词 恳切 感人肺腑
- ngôn từ tha thiết làm cảm động lòng người.
- 孩子 的 牙齿 很 敏感
- Răng của trẻ em rất mẫn cảm.
- 价格 问题 向来 敏感
- Vấn đề giá cả vẫn luôn nhạy cảm.
- 两国关系 问题 很 敏感
- Quan hệ giữa hai nước rất nhạy cảm.
- 他们 回避 了 敏感 的 议题
- Họ né tránh các chủ đề nhạy cảm.
- 她 的 皮肤 很 敏感
- Da của cô ấy rất nhạy cảm.
- 颈后 的 皮肤 特别 敏感
- Da ở sau gáy đặc biệt nhạy cảm.
- 他 的 感觉 很 敏锐
- Cảm giác của anh ấy rất nhạy bén.
- 当心 区域 非常 敏感
- Vùng giữa ngực rất nhạy cảm.
- 我们 有时候 很 敏感
- Chúng ta nhiều lúc rất nhạy cảm.
- 婴儿 的 皮肤 很 敏感
- Da của trẻ em rất nhạy cảm.
- 他 的 皮肤 对 阳光 敏感
- Da của anh ấy nhạy cảm với ánh nắng.
- 这是 一个 敏感 的 问题
- Đây là một vấn đề nhạy cảm.
- 她 的 敏感 程度 让 人 惊讶
- Độ nhạy cảm của cô ấy thật kinh ngạc.
- 他 的 词语 让 我 感动
- Lời nói của anh ấy làm tôi cảm động.
- 凡是 动物 都 有 对 外界 的 刺激 发生 比较 灵敏 的 感应 的 特性
- mọi động vật đều có tính cảm ứng tương đối nhạy với sự kích thích của bên ngoài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 敏感词
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 敏感词 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm感›
敏›
词›