Đọc nhanh: 攻下 (công hạ). Ý nghĩa là: chiếm lĩnh; chiếm đóng, đánh hạ, đánh bại; đánh thắng. Ví dụ : - 我们的边防战士在敌人猛烈进攻下巍然不动。 Những binh sĩ biên phòng của chúng ta vững vàng không chuyển động dưới sự tấn công mãnh liệt của địch.
Ý nghĩa của 攻下 khi là Động từ
✪ chiếm lĩnh; chiếm đóng
占领;夺得
- 我们 的 边防战士 在 敌人 猛烈 进攻 下 巍然 不 动
- Những binh sĩ biên phòng của chúng ta vững vàng không chuyển động dưới sự tấn công mãnh liệt của địch.
✪ đánh hạ
攻克
✪ đánh bại; đánh thắng
打败
✪ đánh chiếm
攻击并占领 (敌方的据点)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 攻下
- 她 扇 了 调皮 的 弟弟 一下
- Cô ấy vả một phát vào em trai nghịch ngợm.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 库尔斯克 爆炸 是 你 下令 的
- Bạn đã ra lệnh đánh bom ở Kursk.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 汗涔涔 下
- mồ hôi nhễ nhại
- 汗珠 零 零落 下来
- Giọt mồ hôi rơi xuống.
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 对方 在 我队 球员 勇猛 的 攻击 下 丧失 了 防守 能力 终于 被 打败
- Dưới sự tấn công quyết liệt của các cầu thủ đội chúng tôi, đối thủ mất đi khả năng phòng thủ và cuối cùng bị đánh bại.
- 将军 下 了 进攻 令
- Tướng quân hạ lệnh tấn công.
- 将军 下令 部下 攻城
- Tướng ra lệnh cho binh lính tấn công thành phố.
- 将军 下达 了 进攻 的 命令
- Tướng quân ra lệnh tấn công.
- 攻下 敌人 的 桥头堡
- hạ được lô cốt đầu cầu của địch.
- 屡 攻不下
- tấn công nhiều lần mà chưa xong
- 我们 的 边防战士 在 敌人 猛烈 进攻 下 巍然 不 动
- Những binh sĩ biên phòng của chúng ta vững vàng không chuyển động dưới sự tấn công mãnh liệt của địch.
- 在 我军 有力 反击 下 , 敌军 攻势 已经 衰弱
- trước sự đánh trả của quân ta, thế tiến công của địch đã suy yếu.
- 她 攻 外语 下苦功
- Cô ấy học ngoại ngữ rất chăm chỉ.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 攻下
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 攻下 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
攻›