Đọc nhanh: 攻陷 (công hãm). Ý nghĩa là: đánh hạ; đánh chiếm; công hãm.
Ý nghĩa của 攻陷 khi là Động từ
✪ đánh hạ; đánh chiếm; công hãm
攻克;攻占
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 攻陷
- 罗织 诬陷
- dựng chuyện hại người.
- 我 不顾一切 向 攻击者 哀求
- Tôi tuyệt vọng cầu xin kẻ sát nhân.
- 以子之矛 , 攻子之盾
- Gậy ông đập lưng ông.
- 赛 勒斯 承认 他 受雇 陷害 艾莉
- Cyrus thừa nhận rằng anh ta đã được trả tiền để thiết lập Ali.
- 现在 该 艾奥瓦 老师 接受 丛林 大 反攻 了
- Vì vậy, đó là mùa mở cửa của Hoa hậu Iowa.
- 病人 已 陷入 病危 状态
- Bệnh nhân đã rơi vào trạng thái nguy kịch.
- 万岁 日本 人 在 进攻 时 的 呐喊 或 爱国 的 欢呼 ;
- Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 海盗 在 海上 攻击 船只
- Hải tặc tấn công tàu trên biển.
- 他 陷入 了 爱情 的 漩涡
- Anh ta chìm vào vòng xoáy của tình yêu.
- 他 陷入 了 沙坑
- Anh ta rơi vào hố cát.
- 你 有没有 陷入 过 低谷 ?
- Bạn đã từng rơi vào khó khăn chưa?
- 路面 洼陷
- mặt đường trũng.
- 攻守同盟
- tổ chức đồng minh tiến công và phòng thủ.
- 身陷 缧
- thân thể bị trói buộc.
- 人身攻击
- công kích cá nhân; xâm phạm thân thể
- 公司 陷入 了 危机
- Công ty rơi vào khủng hoảng.
- 地基 陷落
- nền nhà bị lún xuống
- 地基 塌陷
- nền sụt; lún nền
- 他 的 攻击 失败 了
- Cuộc tấn công của anh ấy thất bại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 攻陷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 攻陷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm攻›
陷›
Công Phá, Phá Đảo
Chiếm Lĩnh
chiếm lĩnh; chiếm đóngđánh hạđánh bại; đánh thắngđánh chiếm
Chiếm, Chiếm Cứ, Chiếm Đóng
bá chiếm; chiếm đoạt; chiếm đóng. (Ỷ vào quyền thế để chiếm làm của riêng, thường chỉ hành động chiếm đoạt một cách ngang ngược); chiếm bá; chiếm đóng; choán
công chiếm; đánh chiếm; chiếm lấyđánh hạ