Đọc nhanh: 攻心 (công tâm). Ý nghĩa là: tâm lý chiến; đánh vào mặt tư tưởng, công tâm (vì đau khổ phẫn nộ mà hôn mê là nộ khí công tâm, vì bị thương bị bỏng nguy đến tính mạng mà hôn mê là hoả khí công tâm hoặc độc khí công tâm, cách gọi của Đông y). Ví dụ : - 攻心战术 chiến thuật tâm lý chiến
Ý nghĩa của 攻心 khi là Động từ
✪ tâm lý chiến; đánh vào mặt tư tưởng
从精神上或心理上瓦解对方
- 攻心 战术
- chiến thuật tâm lý chiến
✪ công tâm (vì đau khổ phẫn nộ mà hôn mê là nộ khí công tâm, vì bị thương bị bỏng nguy đến tính mạng mà hôn mê là hoả khí công tâm hoặc độc khí công tâm, cách gọi của Đông y)
俗称因悲痛、愤怒而神志昏迷为''怒气攻心'',因浑身 溃烂或烧伤而发生生命危险为''毒气攻心''或''火气攻心''
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 攻心
- 阿弟 玩耍 很 开心
- Em trai chơi rất vui.
- 玫瑰 有 刺 , 小心 扎手
- Hoa hồng có gai, cẩn thận đâm tay.
- 扎根 农村 , 铁心 务农
- cắm rễ ở nông thôn, gắn bó với nghề nông.
- 消除 心中 的 不平
- làm tiêu tan nỗi bất bình trong lòng
- 她 对 弟弟 不 耐心
- Cô ấy không kiên nhẫn với em trai.
- 李伟 不 小心 弄坏了 弟弟 的 玩具 , 弟弟 哭喊 着 要 他 赔偿
- Lý Vĩ vô tình làm vỡ đồ chơi của em trai mình, em trai của anh ấy đã khóc lóc đòi bồi thường.
- 他 的 心情 偶尔 好 , 偶尔 坏
- Tâm trạng của anh ấy lúc tốt, lúc xấu.
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 心神 飞越
- tinh thần phấn khởi
- 附件 手术 需要 小心
- Phẫu thuật phần phụ cần cẩn thận.
- 她 的 手心 冒 出汗 了
- Lòng bàn tay cô ấy đổ mồ hôi.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 公公 今天 心情 不错
- Bố chồng hôm nay tâm trạng tốt.
- 木匠 专心 刨 着 木板
- Thợ mộc tập trung bào tấm gỗ.
- 负心汉
- người thay lòng đổi dạ; kẻ phụ lòng.
- 攻心 战术
- chiến thuật tâm lý chiến
- 经营 产品 为 磁力 钻 攻丝机 空心 钻头 及 钢轨 钻头
- Các sản phẩm kinh doanh là: máy khoan từ, máy khai thác, máy ta rô và máy khoan đường sắt
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 攻心
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 攻心 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺗›
心›
攻›