撺掇 cuānduo

Từ hán việt: 【thoán xuyết】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "撺掇" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thoán xuyết). Ý nghĩa là: khuyến khích; xui; kích; xúi giục; kích động; xúi bẩy; thúc đẩy; giục giã. Ví dụ : - 。 anh ta nhiều lần khuyến khích tôi học trượt băng.. - 。 nó nói thực ra nó không muốn làm, tất cả đều do mày xui nó làm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 撺掇 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 撺掇 khi là Động từ

khuyến khích; xui; kích; xúi giục; kích động; xúi bẩy; thúc đẩy; giục giã

从旁鼓动人 (做某事);怂恿

Ví dụ:
  • - 一再 yīzài 撺掇 cuānduō 我学 wǒxué 滑冰 huábīng

    - anh ta nhiều lần khuyến khích tôi học trượt băng.

  • - shuō 本来 běnlái 不想 bùxiǎng zuò dōu shì 撺掇 cuānduō zuò de

    - nó nói thực ra nó không muốn làm, tất cả đều do mày xui nó làm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撺掇

  • - 掂掇 diānduō zhe bàn ba

    - anh suy tính mà làm nhé.

  • - 屋里 wūlǐ 拾掇 shíduō 整整齐齐 zhěngzhěngqíqí de

    - trong phòng dọn dẹp ngăn nắp.

  • - 受人掇 shòurénduō nòng

    - bị người khác xúi giục

  • - 拾掇 shíduō 钟表 zhōngbiǎo

    - sửa đồng hồ.

  • - 临时 línshí xiàn cuān

    - nước đến chân mới nhảy.

  • - 掇拾 duōshí 旧闻 jiùwén

    - sưu tập tin cũ

  • - 正在 zhèngzài 拾掇 shíduō 零碎 língsuì ér

    - anh ấy đang thu nhặt những thứ vặt vãnh.

  • - kuài 桌子 zhuōzi 拾掇 shíduō 一下 yīxià

    - Bạn mau dọn dẹp cái bàn đi.

  • - 马马虎虎 mǎmǎhǔhǔ 拾掇 shíduō 一下 yīxià jiù zǒu le zhè 不是 búshì 糊弄 hùnòng ma

    - anh ấy thu dọn qua quýt rồi đi, đây không phải là làm lấy lệ hay sao?

  • - 掂掇 diānduō zhe 这么 zhème 办能行 bànnéngxíng

    - tôi cho rằng làm như thế có thể được.

  • - 拾掇 shíduō le 一下 yīxià 房间 fángjiān

    - Tôi dọn phòng một chút.

  • - 一再 yīzài 撺掇 cuānduō 我学 wǒxué 滑冰 huábīng

    - anh ta nhiều lần khuyến khích tôi học trượt băng.

  • - 机器 jīqì huài le 经他 jīngtā 一掇 yīduō nòng jiù hǎo la

    - máy hư rồi, qua tay anh ấy sửa là xong ngay!

  • - shuō 本来 běnlái 不想 bùxiǎng zuò dōu shì 撺掇 cuānduō zuò de

    - nó nói thực ra nó không muốn làm, tất cả đều do mày xui nó làm.

  • - 撺儿 cuānér le

    - hắn nổi giận rồi.

  • Xem thêm 10 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 撺掇

Hình ảnh minh họa cho từ 撺掇

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 撺掇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Duō , Duó
    • Âm hán việt: Xuyết
    • Nét bút:一丨一フ丶フ丶フ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QEEE (手水水水)
    • Bảng mã:U+6387
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Cuān
    • Âm hán việt: Soán , Thoán
    • Nét bút:一丨一丶丶フノ丶丨フ一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJCL (手十金中)
    • Bảng mã:U+64BA
    • Tần suất sử dụng:Thấp