Hán tự: 撺
Đọc nhanh: 撺 (soán.thoán). Ý nghĩa là: vứt; bắn; quăng; liệng, làm vội; xông lên; lao vào; đổ xô, nổi giận; nổi cáu; phát cáu. Ví dụ : - 临时现撺。 nước đến chân mới nhảy.. - 他撺儿了。 hắn nổi giận rồi.
Ý nghĩa của 撺 khi là Động từ
✪ vứt; bắn; quăng; liệng
抛掷
✪ làm vội; xông lên; lao vào; đổ xô
匆忙地做
- 临时 现 撺
- nước đến chân mới nhảy.
✪ nổi giận; nổi cáu; phát cáu
发怒
- 他 撺儿 了
- hắn nổi giận rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撺
- 临时 现 撺
- nước đến chân mới nhảy.
- 他 一再 撺掇 我学 滑冰
- anh ta nhiều lần khuyến khích tôi học trượt băng.
- 他 说 他 本来 不想 做 , 都 是 你 撺掇 他 做 的
- nó nói thực ra nó không muốn làm, tất cả đều do mày xui nó làm.
- 他 撺儿 了
- hắn nổi giận rồi.
Hình ảnh minh họa cho từ 撺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 撺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm撺›