Đọc nhanh: 撞破 (tràng phá). Ý nghĩa là: Đập vỡ; đánh phá. Trông thấy. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Đại Ngọc hựu chiến hựu khốc; hựu phạ nhân tràng phá; bão trụ Bảo Ngọc thống khốc 黛玉又顫又哭; 又怕人撞破; 抱住寶玉痛哭 (Đệ bát thập nhị hồi) Đại Ngọc vừa run vừa khóc; lại sợ người trông thấy; cứ ôm lấy Bảo Ngọc khóc thảm thiết; nhặt được, bắt gặp. Ví dụ : - 他们使劲把门撞破. Họ đẩy mạnh để đập vỡ cửa.
Ý nghĩa của 撞破 khi là Động từ
✪ Đập vỡ; đánh phá. Trông thấy. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Đại Ngọc hựu chiến hựu khốc; hựu phạ nhân tràng phá; bão trụ Bảo Ngọc thống khốc 黛玉又顫又哭; 又怕人撞破; 抱住寶玉痛哭 (Đệ bát thập nhị hồi) Đại Ngọc vừa run vừa khóc; lại sợ người trông thấy; cứ ôm lấy Bảo Ngọc khóc thảm thiết; nhặt được
- 他们 使劲 把门 撞破
- Họ đẩy mạnh để đập vỡ cửa.
✪ bắt gặp
亲眼看到
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撞破
- 相比 于 斧头 我 更 害怕 这块 破布
- Tôi sợ cái rìu hơn cái giẻ rách bẩn thỉu đó.
- 这种 胶能 修补 破裂 的 物品
- Loại keo này có thể sửa những đồ vật bị vỡ.
- 我 的 吉鲁巴 破烂 老 手机
- Điện thoại cao cấp Jitterbug của tôi!
- 奶奶 被 小伙子 撞倒 了
- Bà bị cậu thanh niên đụng phải làm ngã.
- 撕 不破 脸皮
- không tài nào làm mất thể diện.
- 你 还 想 撞见 哈罗德 和 他 那 生锈 的 断线 钳 吗
- Bạn có muốn gặp lại Harold và chiếc máy cắt bu lông gỉ sét của anh ta không?
- 我 劝 了 他 半天 , 嘴唇 都 快 磨破 了
- tôi khuyên cậu ta cả buổi, miệng sắp tét ra rồi.
- 气球 嘭 的 一声 破 了
- Quả bóng bay "bùm" một tiếng vỡ rồi.
- 笑声 冲破 了 室内 阴郁 的 空气
- tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.
- 拿破仑 远征 埃及 后带 回来 的
- Napoléon đã mang điều đó trở lại từ chuyến thám hiểm Ai Cập của mình.
- 擦破 一块 油皮
- chà rách một miếng da giấy.
- 我 的 手 擦破 了 皮
- Tay của tôi chà sứt cả da rồi.
- 他 把 胳膊 擦破 了
- Tay anh ấy bị bầm rồi.
- 他 跌倒 时 擦破 了 膝盖
- Anh ấy bị xước đầu gối khi ngã.
- 撞 运气
- Thử vận may.
- 几条 破 板凳 横倒竖歪 地 放在 屋子里
- mấy cái ghế hư để lung tung trong nhà.
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 他们 使劲 把门 撞破
- Họ đẩy mạnh để đập vỡ cửa.
- 破浪 撞击 岩石
- sóng đập vào vách đá.
- 他 有 几件 衣服 破 了
- Anh ấy có vài cái áo bị rách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 撞破
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 撞破 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm撞›
破›