Đọc nhanh: 搞笑片 (cảo tiếu phiến). Ý nghĩa là: phim hài.
Ý nghĩa của 搞笑片 khi là Danh từ
✪ phim hài
comedy; comedy film
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搞笑片
- 她 莞尔一笑 很 美
- Cô ấy cười mỉm rất xinh.
- 他 不禁 莞尔而笑
- Anh ấy không kiềm được cười mỉm.
- 他 把 照片 胶 在 本子 上
- Anh ấy đem ảnh dán vào sổ.
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 伯母 笑容 亲切
- Nụ cười của bác gái thân thiện.
- 这个 笑话 很 搞笑
- Câu chuyện cười này rất hài hước.
- 小 明 搞笑 惹 众人 笑
- Tiểu Minh pha trò hài khiến mọi người cười.
- 猴子 搞笑 令人捧腹
- Con khỉ làm trò hài khiến ai cũng cười lăn lộn.
- 歌声 和 笑声 搅混 成 一片
- tiếng hát, tiếng cười hoà lẫn vào nhau.
- 这 孩子 今天 穿 得 不伦不类 的 真 搞笑
- Thằng bé này hôm nay ăn mặc chẳng giống ai thật buồn cười.
- 这部 影片 真 好笑
- Bộ phim này thật hài hước.
- 这个 搞笑 的 笑话 很 有趣
- Câu chuyện cười hài hước này rất thú vị.
- 这个 丑角 非常 搞笑
- Vai hề này rất hài hước.
- 他 努力 搞笑 逗 大家
- Anh ấy cố pha trò trêu mọi người.
- 他 做 了 一个 搞笑 的 姿势
- Anh ấy tạo dáng hài hước.
- 这部 电影 非常 搞笑
- Bộ phim này rất vui nhộn.
- 她 的 风格 很 搞笑
- Phong cách của cô ấy rất nhí nhảnh.
- 我 喜欢 看 搞笑 漫画
- Tôi thích xem những bộ truyện tranh hài.
- 她 喜欢 看 搞笑 的 节目
- Cô ấy thích xem chương trình vui nhộn.
- 孩子 的 笑声 很 响亮
- Tiếng cười của trẻ rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 搞笑片
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 搞笑片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm搞›
片›
笑›