搞笑片 gǎoxiào piàn

Từ hán việt: 【cảo tiếu phiến】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "搞笑片" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cảo tiếu phiến). Ý nghĩa là: phim hài.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 搞笑片 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 搞笑片 khi là Danh từ

phim hài

comedy; comedy film

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搞笑片

  • - 莞尔一笑 wǎněryíxiào hěn měi

    - Cô ấy cười mỉm rất xinh.

  • - 不禁 bùjīn 莞尔而笑 wǎněrérxiào

    - Anh ấy không kiềm được cười mỉm.

  • - 照片 zhàopiān jiāo zài 本子 běnzi shàng

    - Anh ấy đem ảnh dán vào sổ.

  • - 如果 rúguǒ shì 黑胶 hēijiāo 唱片 chàngpiàn ne

    - Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?

  • - 伯母 bómǔ 笑容 xiàoróng 亲切 qīnqiè

    - Nụ cười của bác gái thân thiện.

  • - 这个 zhègè 笑话 xiàohua hěn 搞笑 gǎoxiào

    - Câu chuyện cười này rất hài hước.

  • - xiǎo míng 搞笑 gǎoxiào 众人 zhòngrén xiào

    - Tiểu Minh pha trò hài khiến mọi người cười.

  • - 猴子 hóuzi 搞笑 gǎoxiào 令人捧腹 lìngrénpěngfù

    - Con khỉ làm trò hài khiến ai cũng cười lăn lộn.

  • - 歌声 gēshēng 笑声 xiàoshēng 搅混 jiǎogǔn chéng 一片 yīpiàn

    - tiếng hát, tiếng cười hoà lẫn vào nhau.

  • - zhè 孩子 háizi 今天 jīntiān 穿 chuān 不伦不类 bùlúnbùlèi de zhēn 搞笑 gǎoxiào

    - Thằng bé này hôm nay ăn mặc chẳng giống ai thật buồn cười.

  • - 这部 zhèbù 影片 yǐngpiān zhēn 好笑 hǎoxiào

    - Bộ phim này thật hài hước.

  • - 这个 zhègè 搞笑 gǎoxiào de 笑话 xiàohua hěn 有趣 yǒuqù

    - Câu chuyện cười hài hước này rất thú vị.

  • - 这个 zhègè 丑角 chǒujué 非常 fēicháng 搞笑 gǎoxiào

    - Vai hề này rất hài hước.

  • - 努力 nǔlì 搞笑 gǎoxiào dòu 大家 dàjiā

    - Anh ấy cố pha trò trêu mọi người.

  • - zuò le 一个 yígè 搞笑 gǎoxiào de 姿势 zīshì

    - Anh ấy tạo dáng hài hước.

  • - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng 非常 fēicháng 搞笑 gǎoxiào

    - Bộ phim này rất vui nhộn.

  • - de 风格 fēnggé hěn 搞笑 gǎoxiào

    - Phong cách của cô ấy rất nhí nhảnh.

  • - 喜欢 xǐhuan kàn 搞笑 gǎoxiào 漫画 mànhuà

    - Tôi thích xem những bộ truyện tranh hài.

  • - 喜欢 xǐhuan kàn 搞笑 gǎoxiào de 节目 jiémù

    - Cô ấy thích xem chương trình vui nhộn.

  • - 孩子 háizi de 笑声 xiàoshēng hěn 响亮 xiǎngliàng

    - Tiếng cười của trẻ rất vang.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 搞笑片

Hình ảnh minh họa cho từ 搞笑片

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 搞笑片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Gǎo
    • Âm hán việt: Cảo
    • Nét bút:一丨一丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYRB (手卜口月)
    • Bảng mã:U+641E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+0 nét)
    • Pinyin: Pàn , Piān , Piàn
    • Âm hán việt: Phiến
    • Nét bút:ノ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLML (中中一中)
    • Bảng mã:U+7247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Tiếu
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHK (竹竹大)
    • Bảng mã:U+7B11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao