探听 tàntīng

Từ hán việt: 【tham thính】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "探听" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tham thính). Ý nghĩa là: thám thính; dò hỏi; dò xét; dò la, hỏi dò. Ví dụ : - dò xét thực hư. - dò hỏi ý tứ; dò ý.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 探听 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 探听 khi là Động từ

thám thính; dò hỏi; dò xét; dò la

探问 (多指方式比较秘密、措辞比较含蓄的)

Ví dụ:
  • - 探听虚实 tàntīngxūshí

    - dò xét thực hư

  • - 探听 tàntīng 口气 kǒuqì

    - dò hỏi ý tứ; dò ý.

hỏi dò

征求意见

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探听

  • - 你们 nǐmen 以为 yǐwéi 哈利 hālì 路亚 lùyà 听不见 tīngbujiàn 你们 nǐmen 唧歪 jīwāi ma

    - Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?

  • - tīng 飞机 fēijī zài 什么 shénme 地方 dìfāng fēi

    - Anh nghe xem, máy bay đang bay ở đâu vậy?

  • - lǎo 阿姨 āyí 好说歹说 hǎoshuōdǎishuō 就是 jiùshì tīng

    - Bà cô khuyên ngăn hết lời, nhưng cô ấy quyết không nghe.

  • - hěn 喜欢 xǐhuan tīng 哥哥 gēge 品箫 pǐnxiāo

    - Tôi rất thích nghe anh trai thổi tiêu.

  • - 战哥 zhàngē 探班 tànbān

    - Anh Chiến đi tham ban

  • - 探听 tàntīng 根底 gēndǐ

    - dò hỏi nguồn gốc

  • - 听说 tīngshuō guò 巴甫洛夫 bāfǔluòfū ma

    - Bạn đã nghe nói về Pavlov?

  • - 唱歌 chànggē gěi 妈妈 māma tīng

    - Hát cho mẹ nghe.

  • - de 妹妹 mèimei tīng 报告 bàogào le

    - Em gái tôi đi nghe báo cáo rồi.

  • - 妹妹 mèimei de 歌声 gēshēng hěn 动听 dòngtīng

    - Giọng hát của em gái tôi rất hay.

  • - 孤独 gūdú dǎo 等待 děngdài rén 探索 tànsuǒ

    - Hòn đảo cô độc chờ đợi người khám phá.

  • - 这匹马 zhèpǐmǎ tīng 生人 shēngrén 使唤 shǐhuan

    - con ngựa này không nghe lời người lạ.

  • - zhè 首歌 shǒugē 好好 hǎohǎo tīng a

    - Bài hát này hay quá!

  • - 他们 tāmen 听到 tīngdào 声音 shēngyīn á

    - Họ nghe thấy giọng tôi bị khàn.

  • - 探听虚实 tàntīngxūshí

    - dò xét thực hư

  • - 探听虚实 tàntīngxūshí

    - thám thính thực hư

  • - 探听 tàntīng 口气 kǒuqì

    - dò hỏi ý tứ; dò ý.

  • - 探听 tàntīng 底里 dǐlǐ

    - thám thính nội tình; nghe ngóng nội tình.

  • - 探身 tànshēn 窗外 chuāngwài 侧耳细听 cèěrxìtīng

    - anh ta chồm mình qua cửa sổ, nghiêng tai lắng nghe

  • - de 声音 shēngyīn 天生 tiānshēng 动听 dòngtīng

    - Giọng hát trời sinh của cô ấy rất hay.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 探听

Hình ảnh minh họa cho từ 探听

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 探听 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Tīng , Tìng , Yín , Yǐn
    • Âm hán việt: Dẫn , Ngân , Thính
    • Nét bút:丨フ一ノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RHML (口竹一中)
    • Bảng mã:U+542C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Tān , Tàn
    • Âm hán việt: Tham , Thám
    • Nét bút:一丨一丶フノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QBCD (手月金木)
    • Bảng mã:U+63A2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao