Đọc nhanh: 探听 (tham thính). Ý nghĩa là: thám thính; dò hỏi; dò xét; dò la, hỏi dò. Ví dụ : - 探听虚实 dò xét thực hư. - 探听口气 dò hỏi ý tứ; dò ý.
Ý nghĩa của 探听 khi là Động từ
✪ thám thính; dò hỏi; dò xét; dò la
探问 (多指方式比较秘密、措辞比较含蓄的)
- 探听虚实
- dò xét thực hư
- 探听 口气
- dò hỏi ý tứ; dò ý.
✪ hỏi dò
征求意见
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探听
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
- 你 听 , 飞机 在 什么 地方 飞
- Anh nghe xem, máy bay đang bay ở đâu vậy?
- 老 阿姨 好说歹说 , 她 就是 不 听
- Bà cô khuyên ngăn hết lời, nhưng cô ấy quyết không nghe.
- 我 很 喜欢 听 哥哥 品箫
- Tôi rất thích nghe anh trai thổi tiêu.
- 战哥 去 探班
- Anh Chiến đi tham ban
- 探听 根底
- dò hỏi nguồn gốc
- 你 听说 过 巴甫洛夫 吗
- Bạn đã nghe nói về Pavlov?
- 唱歌 给 妈妈 听
- Hát cho mẹ nghe.
- 我 的 妹妹 听 报告 去 了
- Em gái tôi đi nghe báo cáo rồi.
- 妹妹 的 歌声 很 动听
- Giọng hát của em gái tôi rất hay.
- 孤独 岛 等待 人 探索
- Hòn đảo cô độc chờ đợi người khám phá.
- 这匹马 不 听 生人 使唤
- con ngựa này không nghe lời người lạ.
- 这 首歌 好好 听 啊 !
- Bài hát này hay quá!
- 他们 听到 我 声音 嗄
- Họ nghe thấy giọng tôi bị khàn.
- 探听虚实
- dò xét thực hư
- 探听虚实
- thám thính thực hư
- 探听 口气
- dò hỏi ý tứ; dò ý.
- 探听 底里
- thám thính nội tình; nghe ngóng nội tình.
- 他 探身 窗外 , 侧耳细听
- anh ta chồm mình qua cửa sổ, nghiêng tai lắng nghe
- 她 的 声音 天生 动听
- Giọng hát trời sinh của cô ấy rất hay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 探听
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 探听 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm听›
探›