Hán tự: 挥
Đọc nhanh: 挥 (huy). Ý nghĩa là: khua; khoa; vung; tung; múa; vẫy; huơ; xua, vuốt; gạt; lau, chỉ huy (quân đội). Ví dụ : - 他挥拳击打了沙袋。 Anh ấy tung cú đấm vào bao cát.. - 她在跟大家挥手。 Cô ấy đang vẫy tay với mọi người.. - 他挥笔写下了这篇文章。 Anh ấy vung bút viết ra bài văn này.
Ý nghĩa của 挥 khi là Động từ
✪ khua; khoa; vung; tung; múa; vẫy; huơ; xua
挥舞
- 他 挥拳 击打 了 沙袋
- Anh ấy tung cú đấm vào bao cát.
- 她 在 跟 大家 挥手
- Cô ấy đang vẫy tay với mọi người.
- 他 挥笔 写下 了 这 篇文章
- Anh ấy vung bút viết ra bài văn này.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ vuốt; gạt; lau
用手把眼泪、汗珠儿等抹掉
- 他用 手挥 汗水
- Anh ấy dùng tay lau mồ hôi.
- 她 挥 去 脸上 的 水珠
- Cô ấy gạt những giọt nước trên mặt.
✪ chỉ huy (quân đội)
指挥
- 他 在 前线 挥军
- Anh ấy chỉ huy quân đội ở tiền tuyến.
- 将军 指挥 着 军队 作战
- Tướng quân chỉ huy quân đội tác chiến.
✪ toả ra; tản ra; toả
散出
- 花香 挥满 整个 房间
- Hương hoa lan tỏa khắp căn phòng.
- 热气 挥 在 屋里
- Hơi nóng tỏa trong nhà.
✪ xua tan; loại bỏ; xoá tan
打消;擦除
- 阳光 挥散 了 阴霾
- Ánh nắng đã xua tan mây mù.
- 笑声 挥掉 了 悲伤
- Tiếng cười xua tan nỗi buồn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挥
- 他用 手挥 汗水
- Anh ấy dùng tay lau mồ hôi.
- 挥动 皮鞭
- vung roi da
- 挥洒自如
- viết vẽ tự nhiên.
- 她 可爱 地 对 我 挥手
- Cô ấy dễ thương vẫy tay với tôi.
- 风神 挥洒
- phong thái tự nhiên
- 热气 挥 在 屋里
- Hơi nóng tỏa trong nhà.
- 计划 周详 , 指挥有方
- kế hoạch tỉ mỉ, chỉ huy có phương pháp.
- 指挥官 下令 班回 前线 部队
- Chỉ huy ra lệnh rút lui các đơn vị tiền tuyến.
- 打拍子 ( 按照 乐曲 的 节奏 挥手 或 敲打 )
- đánh nhịp.
- 挥霍无度
- vung phí không chừng mực;ăn tiêu phè phỡn.
- 指挥 作战
- chỉ huy tác chiến
- 将军 指挥 着 军队 作战
- Tướng quân chỉ huy quân đội tác chiến.
- 助人 仙女 挥动 她 的 魔杖
- Nàng tiên trợ giúp vung điệu cung của mình.
- 临阵 指挥
- đích thân chỉ huy.
- 用 白蜡 密封 瓶口 以防 药物 发潮 或 挥发
- dùng sáp bịt kín miệng chai đề phòng thuốc bị ẩm hoặc bị bay hơi.
- 他 举起手来 挥动
- Anh ấy giơ tay lên vẫy tay.
- 她 在 跟 大家 挥手
- Cô ấy đang vẫy tay với mọi người.
- 挥 洒热血
- nhỏ máu; đổ máu đào.
- 她 挥 去 脸上 的 水珠
- Cô ấy gạt những giọt nước trên mặt.
- 这个 普普通通 的 指挥 见到 这样 的 乐谱 便 认输 了
- Người chỉ huy bình thường này nhìn thấy bản nhạc như vậy đã chịu thua.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 挥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm挥›