Đọc nhanh: 挥发性混合燃料 (huy phát tính hỗn hợp nhiên liệu). Ý nghĩa là: Hỗn hợp nhiên liệu khí hoá; Hỗn hợp cháy được khí hoá.
Ý nghĩa của 挥发性混合燃料 khi là Danh từ
✪ Hỗn hợp nhiên liệu khí hoá; Hỗn hợp cháy được khí hoá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挥发性混合燃料
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 我们 联合开发 新 技术
- Chúng tôi kết hợp lại phát triển công nghệ mới.
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 燃烧 的 蜡烛 散发出 光芒
- Nến đang cháy phát ra ánh sáng.
- 寻找 新型 联合 治疗 方案 , 或 发掘 已经 获批 的 治疗 血癌 及
- Tìm kiếm các lựa chọn điều trị kết hợp mới hoặc khám phá các phương pháp điều trị đã được phê duyệt cho bệnh ung thư máu và
- 希望 酸性 和 盐度 与 电 结合
- Tôi hy vọng độ chua và độ mặn
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 我 发现 了 我 是 双性恋
- Tôi nhận ra rằng mình là người song tính.
- 性情 孤僻 , 落落寡合
- tính tình cô quạnh, sống lẻ loi lập dị.
- 香料 混合 散发 香气
- Hương liệu trộn lẫn tỏa hương thơm.
- 油和水 混合
- Dầu và nước lẫn lộn.
- 我 还 在 皮肤 上 发现 了 热塑性 聚氨酯 的
- Tôi cũng tìm thấy một lượng nhỏ polyurethane nhiệt dẻo
- 各组 分头 出发 , 到 指定 的 地点 集合
- các tổ phân chia nhau xuất phát, đến địa điểm quy định tập hợp lại.
- 酒精 和 水 混合
- Rượu cồn và nước pha trộn.
- 合金 的 性质 非常 稳定
- Tính chất của hợp kim rất ổn định.
- 用 白蜡 密封 瓶口 以防 药物 发潮 或 挥发
- dùng sáp bịt kín miệng chai đề phòng thuốc bị ẩm hoặc bị bay hơi.
- 把 植物 的 根 插入 混合 肥料 中
- Đặt rễ cây vào hỗn hợp phân bón.
- 充分发挥 地利 , 适合 种 什么 就种 什么
- phải phát huy lợi thế đất đai, phù hợp trồng thứ gì thì sẽ trồng thứ đó.
- 深翻 土地 , 才能 充分发挥 水利 和 肥料 的 效能
- cày sâu mới có thể phát huy hiệu năng của thủy lợi và phân bón.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 挥发性混合燃料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挥发性混合燃料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
合›
性›
挥›
料›
混›
燃›