Đọc nhanh: 计日程功 (kế nhật trình công). Ý nghĩa là: tiến độ tính theo ngày; hiệu quả tính theo ngày.
Ý nghĩa của 计日程功 khi là Danh từ
✪ tiến độ tính theo ngày; hiệu quả tính theo ngày
可以数着日子计算进度形容在较短期间就可以成功
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 计日程功
- 这个 计划 肯定 成功
- Kế hoạch này chắc chắn sẽ thành công.
- 不日启程
- vài hôm nữa là lên đường
- 明天 的 日程安排 好了吗 ?
- Lịch trình ngày mai sắp xếp xong chưa?
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
- 请 查看 我 的 日程安排
- Xin hãy kiểm tra lịch trình của tôi.
- 他们 调整 了 日程安排
- Họ đã điều chỉnh lịch trình rồi.
- 他 计较 明天 的 行程 安排
- Anh ấy tính toán về hành trình ngày mai.
- 这个 节日 按照 公历 计算
- Lễ này được tính theo lịch dương.
- 一日游 程
- hành trình một ngày
- 绘制 工程 设计图
- vẽ bản thiết kế công trình.
- 市长 宣布 了 市政工程 的 计划
- Thị trưởng đã công bố kế hoạch dự án công trình của thành phố.
- 千方百计 振兴 渔业 注定 徒劳无功
- Nỗ lực không mệt mỏi để phát triển ngành công nghiệp đánh bắt cá cũng định mệnh sẽ không mang lại kết quả.
- 表弟 的 拜访 搅乱 了 我 的 周日 复习计划
- Chuyến thăm của em họ đã phá vỡ kế hoạch ôn tập chủ nhật của tôi.
- 读书 日有 程限
- ngày đọc sách có tiến độ quy định.
- 比赛 日程 有所 更动
- chương trình thi đấu có thay đổi.
- 已 收拾 好 行装 , 明日 破晓 登程
- đã sắp xếp hành lý xong, sáng sớm ngày mai lên đường.
- 这次 成功 是 一个 重要 的 里程碑
- Thành công này là một cột mốc quan trọng.
- 他 成功 遥控 了 行动计划
- Anh ấy đã thành công chỉ huy kế hoạch hành động.
- 他们 正在 重新 设计 业务流程
- Họ đang thiết kế lại các quy trình kinh doanh.
- 他 对 计算机 编程 精通
- Anh ấy thông thạo lập trình máy tính.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 计日程功
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 计日程功 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm功›
日›
程›
计›