Đọc nhanh: 倚马可待 (ỷ mã khả đãi). Ý nghĩa là: có tài văn chương; hạ bút thành văn.
Ý nghĩa của 倚马可待 khi là Thành ngữ
✪ có tài văn chương; hạ bút thành văn
形容文思敏捷,写文章快
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倚马可待
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 很多 女生 扎 马尾 就 会 显得 很 灵动 可爱
- Nhiều cô gái trông sẽ rất thông minh và dễ thương khi để tóc đuôi ngựa,
- 该 饭店 可以 接待 八百 客人
- Khách sạch này có thể tiếp đón tám trăm khách.
- 要 不要 和 我们 玩 马可 · 波罗
- Muốn chơi Marco Polo với chúng tôi?
- 那些 含苞待放 的 小 花朵 未来 可是 要 给 人 看病 的
- Những tâm hồn chớm nở của ngày hôm nay sẽ có những bệnh nhân vào ngày mai.
- 虐待狂 嘛 可以 理解
- Có ý nghĩa đối với một kẻ bạo dâm.
- 他 很 可能 是 个 虐待狂
- Anh ta có lẽ là một kẻ bạo dâm, người đang đạt được khoái cảm vô cùng
- 要 不要 玩 马可波罗 游戏
- Còn Marco Polo thì sao?
- 乍 可阵 头夫 却 马 那堪 向 老 更 亡妻
- Thà mất ngựa giữa trận tiền, còn hơn đến tuổi già rồi mà lại mất vợ!
- 人家 待 你 可 真不错
- Mọi người đối xử với anh thật tốt.
- 事情 不多 了 , 马上 就 可以 煞尾
- việc không còn bao nhiêu nữa, có thể kết thúc ngay được.
- 计划 的 完成 指日可待
- việc hoàn thành kế hoạch đã ở trong tầm tay.
- 每个 人 都 希望 腰缠万贯 , 肥马轻裘 , 可 那 不是 轻易 能 办到 的
- Ai cũng mong tiền bạc rủng rỉnh, ngựa béo, lông sáng, nhưng điều đó không dễ thực hiện
- 你 的 车子 使用 高级 汽油 可以 增大 马力
- Việc sử dụng nhiên liệu cao cấp trong xe của bạn có thể tăng cường công suất.
- 待 一会儿 , 我 马上 到
- Sau một lát, tôi sẽ đến ngay.
- 她 因 其 技术 奇货可居 , 故 可以 主宰 自己 的 薪金 待遇
- Vì kỹ năng của cô ấy độc đáo và đáng kinh ngạc, cô ấy có thể tự quyết định mức lương và phúc lợi của mình.
- 你 为什么 现在 给 我 端 一杯 可口 的 马天尼
- Tại sao bạn lại mang cho tôi một ly martini ngon ngay bây giờ?
- 这种 技术 马上 可以 实用 了
- Kỹ thuật này sắp có thể áp dụng rồi.
- 我们 可以 接收 信号
- Chúng ta có thể nhận tín hiệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 倚马可待
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 倚马可待 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm倚›
可›
待›
马›