Hán tự: 拾
Đọc nhanh: 拾 (thập.thiệp.kiệp). Ý nghĩa là: nhặt; mót, thu dọn; sắp xếp, mười (số mười viết bằng chữ). Ví dụ : - 他拾到了一个钱包。 Anh ấy nhặt được một chiếc ví.. - 我们在海边拾贝壳。 Chúng tôi nhặt vỏ sò ở bãi biển.. - 我拾掇了一下房间。 Tôi dọn phòng một chút.
Ý nghĩa của 拾 khi là Động từ
✪ nhặt; mót
从地下拿起东西;捡取
- 他拾 到 了 一个 钱包
- Anh ấy nhặt được một chiếc ví.
- 我们 在 海边 拾 贝壳
- Chúng tôi nhặt vỏ sò ở bãi biển.
✪ thu dọn; sắp xếp
收拾整理
- 我 拾掇 了 一下 房间
- Tôi dọn phòng một chút.
- 你 快 把 桌子 拾掇 一下
- Bạn mau dọn dẹp cái bàn đi.
Ý nghĩa của 拾 khi là Số từ
✪ mười (số mười viết bằng chữ)
''十''的大写参看〖数字〗
- 她 买 了 拾个 苹果
- Cô ấy đã mua mười quả táo.
- 他 在 比赛 中得 了 拾分
- Anh ấy đạt được mười điểm trong cuộc thi.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 拾
✪ 拾 + 到 + Tân ngữ
- 我拾 到 了 一把 钥匙
- Tôi nhặt được một chiếc chìa khóa.
- 有人 拾到 了 我 的 钱包 吗 ?
- Có ai nhặt được ví tiền của tôi không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拾
- 拾金不昧 , 在 今天 是 很 寻常 的 事情 了
- Nhặt được của rơi mà không tham, ngày nay là chuyện rất bình thường.
- 行李 已经 收拾 停妥
- Hành lý đã được thu dọn ổn thỏa.
- 在 海岸 上 拾取 贝壳
- nhặt vỏ sò trên bờ biển.
- 诗 、 谜 拾取
- lượm lặt bài thơ, câu đố
- 他 被 爸爸 收拾 了
- Anh ấy bị bố phạt rồi.
- 我 把 屋子 收拾 得 干干净净 的
- Tôi đã dọn dẹp căn phòng sạch sẽ.
- 收拾 客厅 的 杂物
- Dọn đồ linh tinh ở phòng khách.
- 他 在 比赛 中得 了 拾分
- Anh ấy đạt được mười điểm trong cuộc thi.
- 屋里 拾掇 得 整整齐齐 的
- trong phòng dọn dẹp ngăn nắp.
- 拾掇 钟表
- sửa đồng hồ.
- 收拾残局
- thu dọn tàn cục
- 局面 尔般 难以 收拾
- Tình hình như thế khó có thể giải quyết.
- 他 在 收拾 屋子
- Anh ấy đang dọn dẹp nhà cửa.
- 拾遗补阙
- bổ sung khiếm khuyết.
- 请 把 厨房 收拾 干净
- Xin hãy dọn dẹp sạch sẽ nhà bếp.
- 他 沿途 帮忙 拾捡 垃圾
- Anh ấy giúp nhặt rác dọc đường.
- 我 在 公车站 拾 到 一个 钱包 後 便 设法 寻找 失主
- Sau khi tôi tìm thấy một chiếc ví ở trạm xe buýt, tôi đã cố gắng tìm chủ nhân.
- 我们 在 海边 拾 贝壳
- Chúng tôi nhặt vỏ sò ở bãi biển.
- 已 收拾 好 行装 , 明日 破晓 登程
- đã sắp xếp hành lý xong, sáng sớm ngày mai lên đường.
- 她 慌忙 收拾 行李 出门
- Cô vội vàng thu dọn hành lý ra ngoài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拾›