Đọc nhanh: 抽象劳动 (trừu tượng lao động). Ý nghĩa là: lao động trí óc; lao động trừu tượng.
Ý nghĩa của 抽象劳动 khi là Danh từ
✪ lao động trí óc; lao động trừu tượng
撇开各种具体形式的人类一般劳动,即劳动者的脑力、体力在生产中的消耗在商品生产条件下,抽象劳动形成商品的价值 (跟'具体劳动'相对)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽象劳动
- 附带 的 劳动
- lao động phụ
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 自动 抽号机
- Máy lấy số tự động
- 这些 插图 生动 形象
- Những minh họa này rất sinh động và rõ ràng.
- 遵守 劳动纪律
- tuân thủ luật lệ lao động.
- 合理 地 安排 和 使用 劳动力
- Sắp xếp và sử dụng lao động một cách hợp lý.
- 抽屉 动不动 就 卡住
- Ngăn bàn động tí là kẹt cứng.
- 顶班 劳动
- làm việc tích cực
- 分配 劳动 果实
- phân phối kết quả lao động.
- 合理 分配 劳动力
- sức lao động phân phối hợp lý.
- 支配 劳动力
- sắp xếp sức lao động.
- 大家 一起 分享 劳动 的 成果
- Mọi người cùng chia sẻ thành quả lao động.
- 机器 代替 了 部分 人力 劳动
- Máy móc đã thay thế một phần lao động thủ công.
- 体力劳动
- lao động chân tay.
- 劳动模范
- chiến sĩ thi đua; anh hùng lao động.
- 下 地 劳动
- ra đồng làm việc.
- 劳动强度
- cường độ lao động.
- 脑力劳动
- lao động trí óc.
- 他 从 案例 中 抽象 出 结论
- Anh ấy rút ra kết luận từ các trường hợp.
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 抽象劳动
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抽象劳动 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
劳›
抽›
象›