Đọc nhanh: 投票 (đầu phiếu). Ý nghĩa là: bỏ phiếu. Ví dụ : - 他投票支持这个提案。 Anh ấy bỏ phiếu ủng hộ đề án này.. - 我们今天要去投票。 Hôm nay chúng tôi phải đi bầu cử.. - 大家都已经投票了吗? Mọi người đã bỏ phiếu chưa?
Ý nghĩa của 投票 khi là Động từ
✪ bỏ phiếu
选举的一种方式,由选举人将所要选的人的姓名写在票上,或在印有候选人姓名的选票上做出标志,投入票箱表决议案也有用投票方式的
- 他 投票 支持 这个 提案
- Anh ấy bỏ phiếu ủng hộ đề án này.
- 我们 今天 要 去 投票
- Hôm nay chúng tôi phải đi bầu cử.
- 大家 都 已经 投票 了 吗 ?
- Mọi người đã bỏ phiếu chưa?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投票
- 对于 这项 建议 , 五人 投票 赞成 , 八人 反对 , 两人 弃权
- Với đề xuất này, có năm người bỏ phiếu tán thành, tám người phản đối và hai người không tham gia bỏ phiếu.
- 公民投票
- trưng cầu dân ý
- 无记名 投票
- bỏ phiếu kín.
- 女性 的 投票权
- Có quyền bỏ phiếu.
- 我们 要 去 投票
- Chúng tôi phải đi bỏ phiếu.
- 无 表决权 的 股票 与 有 投票 地位 同等
- Cổ phiếu không có quyền bỏ phiếu được coi như có cùng vị trí bỏ phiếu với cổ phiếu có quyền bỏ phiếu.
- 他 的 股份 会 有 双倍 投票权
- Cổ phiếu của anh ấy tăng gấp đôi quyền biểu quyết.
- 菲律宾 人民 已经 投票选举 出 一位 新 总统
- người dân Philippines đi bầu tổng thống mới.
- 你 曾 在 法庭 上 为 这个 投票箱 辩护 过
- Một thùng phiếu mà bạn đã tranh luận trước tòa.
- 购入 股票 的 总成本 应 借记 投资 账户
- Tổng chi phí mua cổ phiếu phải được ghi nợ vào tài khoản đầu tư.
- 参议院 已经 投票 支持 总统 的 防卫 计划
- Hội đồng Thượng nghị đã bỏ phiếu ủng hộ kế hoạch phòng vệ của Tổng thống.
- 我 可以 预 投票 吗 ?
- Tôi có thể tham gia bỏ phiếu không?
- 投资者 正在 托盘 这 只 股票
- Các nhà đầu tư đang giữ giá cổ phiếu này.
- 我们 成立 了 一个 有限责任 公司 , 像 投资者 出售 股票
- Chúng tôi tự thành lập một công ty trách nhiệm hữu hạn, bán cổ phiếu cho các nhà đầu tư.
- 大家 都 已经 投票 了 吗 ?
- Mọi người đã bỏ phiếu chưa?
- 投票 之后 我们 发现 支持 周末 去 爬山 的 同学 占 大多数
- sau khi bỏ phiếu, chúng tôi nhận thấy đa số học sinh ủng hộ việc đi leo núi vào cuối tuần.
- 你 可以 亲自 投票 或 请 人 代理
- Bạn có thể bỏ phiếu trực tiếp hoặc mời người đại diện.
- 离 投票选举 还有 一周 的 时间 , 很难说 鹿死谁手
- Còn một tuần nữa là đến cuộc bầu cử, thật khó để nói ai sẽ thắng.
- 年轻 投票者 很少 是因为 我们 年轻人 不 关心 吗
- Có phải tỷ lệ cử tri trẻ đi bỏ phiếu thấp vì chúng ta không quan tâm đến việc hỏi?
- 他 投票 支持 这个 提案
- Anh ấy bỏ phiếu ủng hộ đề án này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 投票
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 投票 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm投›
票›