Đọc nhanh: 把势 (bả thế). Ý nghĩa là: võ thuật; võ; vũ thuật; wushu, người giỏi võ; người thạo nghề; tay cừ khôi, sành sỏi; giỏi; cự phách, kỹ thuật. Ví dụ : - 练把势的 luyện võ. - 车把势 người đánh xe giỏi. - 论庄稼活,他可真是个好把势 bàn về công việc đồng áng thì anh ta đúng là một tay cự phách
✪ võ thuật; võ; vũ thuật; wushu
武术
- 练 把 势 的
- luyện võ
✪ người giỏi võ; người thạo nghề; tay cừ khôi, sành sỏi; giỏi; cự phách
会武术的人;专精某种技术的人
- 车把势
- người đánh xe giỏi
- 论 庄稼活 , 他 可 真是 个 好 把 势
- bàn về công việc đồng áng thì anh ta đúng là một tay cự phách
Ý nghĩa của 把势 khi là Từ điển
✪ kỹ thuật
技术
- 他们 学会 了 田间 劳动 的 全套 把 势
- Họ đã học được toàn bộ kỹ thuật lao động trên đồng ruộng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 把势
- 他 把 弟弟 放倒 了
- cậu ta xô ngã em trai.
- 弟弟 把 砖头 垫 在 脚下
- Em trai kê gạch dưới chân.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 米奇 尔 是 个 势利小人
- Mitchell là một kẻ hợm hĩnh.
- 爷爷 把 洒落 在 院子 里 的 大豆 一粒 粒 捡起来
- Ông nội nhặt từng hạt đậu nành rải rác trong sân.
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 他 总是 趋炎附势
- Anh ta luôn nịnh nọt.
- 哥哥 , 能 把 球 还给 我们 吗 ?
- Anh ơi có thể trả bóng cho chúng em không ạ?
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 我 把 两张 纸 胶住
- Tôi mang hai tờ giấy dán chắc lại.
- 练 把 势 的
- luyện võ
- 车把势
- người đánh xe giỏi
- 他 越过 对方 后卫 , 趁势 把 球 踢 入 球门
- anh ấy vượt qua hậu vệ đối phương, thừa thế đưa bóng vào khung thành.
- 他 把握 了 市场 的 趋势
- Anh ấy đã nắm bắt được xu hướng thị trường.
- 论 庄稼活 , 他 可 真是 个 好 把 势
- bàn về công việc đồng áng thì anh ta đúng là một tay cự phách
- 他 利用 权势 把 儿子 弄进 了 医学院
- Ông đã dùng quyền lực của mình để đưa con trai mình vào viện y khoa.
- 他 把 铺盖 放在 地上 , 就势 坐在 上面
- anh ấy đặt gói chăn xuống đất, tiện thể ngồi lên trên.
- 他们 学会 了 田间 劳动 的 全套 把 势
- Họ đã học được toàn bộ kỹ thuật lao động trên đồng ruộng
- 你 应该 扬长避短 , 把 自己 的 优势 充分体现 出来
- Nên tốt khoe xấu che, bạn hãy thể hiện ưu thế của mình đi.
- 他 把 电灯 弄坏了
- Anh ấy đã làm hỏng cái đèn điện rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 把势
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 把势 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm势›
把›