打把势 dǎ bǎ shi

Từ hán việt: 【đả bả thế】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "打把势" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đả bả thế). Ý nghĩa là: luyện võ; tập võ, múa may; hoa tay múa chân, múa tay múa chân.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 打把势 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 打把势 khi là Động từ

luyện võ; tập võ

练武术

múa may; hoa tay múa chân

泛指手舞足蹈

múa tay múa chân

双手舞动, 两只脚也跳起来, 形容高兴到极点

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打把势

  • - 弟弟 dìdì 花瓶 huāpíng gěi le

    - Trong lọ cắm một bó hoa tươi.

  • - liàn shì de

    - luyện võ

  • - 后备箱 hòubèixiāng 打开 dǎkāi

    - Hãy mở cốp sau xe ra

  • - 小心 xiǎoxīn 杯子 bēizi 打碎 dǎsuì le

    - Anh ấy vô ý làm vỡ cái cốc.

  • - 终于 zhōngyú huǒ 打着 dǎzhe le

    - Cuối cùng châm lửa được rồi.

  • - 车把势 chēbǎshì

    - người đánh xe giỏi

  • - 打手势 dǎshǒushì

    - huơ tay

  • - 窗子 chuāngzi 打开 dǎkāi 通通风 tōngtōngfēng

    - mở cửa sổ ra cho thoáng khí.

  • - 孩子 háizi men 打发 dǎfā 回家 huíjiā le

    - Cô ấy đã đuổi bọn trẻ về nhà.

  • - 门把手 ménbàshǒu bèi 他们 tāmen 打断 dǎduàn le

    - Tay nắm cửa bị họ đánh gãy.

  • - 越过 yuèguò 对方 duìfāng 后卫 hòuwèi 趁势 chènshì qiú 球门 qiúmén

    - anh ấy vượt qua hậu vệ đối phương, thừa thế đưa bóng vào khung thành.

  • - 把握 bǎwò le 市场 shìchǎng de 趋势 qūshì

    - Anh ấy đã nắm bắt được xu hướng thị trường.

  • - lùn 庄稼活 zhuāngjiahuó 真是 zhēnshi hǎo shì

    - bàn về công việc đồng áng thì anh ta đúng là một tay cự phách

  • - 利用 lìyòng 权势 quánshì 儿子 érzi 弄进 nòngjìn le 医学院 yīxuéyuàn

    - Ông đã dùng quyền lực của mình để đưa con trai mình vào viện y khoa.

  • - 铺盖 pūgài 放在 fàngzài 地上 dìshàng 就势 jiùshì 坐在 zuòzài 上面 shàngmiàn

    - anh ấy đặt gói chăn xuống đất, tiện thể ngồi lên trên.

  • - 他们 tāmen 学会 xuéhuì le 田间 tiánjiān 劳动 láodòng de 全套 quántào shì

    - Họ đã học được toàn bộ kỹ thuật lao động trên đồng ruộng

  • - xiǎng 肚子 dǔzi de 孩子 háizi diào

    - Cô ấy muốn bỏ đứa con trong bụng.

  • - 报纸 bàozhǐ juǎn 起来 qǐlai 打苍蝇 dǎcāngying

    - Cuộn tờ báo lại để đập ruồi.

  • - 厕所 cèsuǒ 打扫 dǎsǎo 干干净净 gāngānjìngjìng

    - Tôi dọn dẹp nhà vệ sinh rất sạch sẽ.

  • - 子弹 zǐdàn 尘土 chéntǔ 打得 dǎdé zhí 冒烟 màoyān

    - Đạn bắn vào bụi đất làm bụi tung bay mù mịt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 打把势

Hình ảnh minh họa cho từ 打把势

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打把势 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lực 力 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thế
    • Nét bút:一丨一ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIKS (手戈大尸)
    • Bảng mã:U+52BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎ , Bà
    • Âm hán việt: , , Bả
    • Nét bút:一丨一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAU (手日山)
    • Bảng mã:U+628A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao