Đọc nhanh: 车把势 (xa bả thế). Ý nghĩa là: tài xế; phu xe; người lái xe; người đánh xe bò; người đánh xe ngựa.
Ý nghĩa của 车把势 khi là Danh từ
✪ tài xế; phu xe; người lái xe; người đánh xe bò; người đánh xe ngựa
赶大车的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车把势
- 她 手把手 教 弟弟 开车
- Cô ấy hướng dẫn em trai lái xe.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 把 摩托车 立 起来
- Dựng xe máy lên.
- 我 在 公共汽车 上 一边 一个 胖子 把 我 夹 在 中间 不能 动
- Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.
- 她 把 车当 宝贝
- Cô ấy coi chiếc xe như bảo vật.
- 我 把 轮胎 滚进 了 车库
- Tôi lăn bánh xe vào trong ga ra..
- 练 把 势 的
- luyện võ
- 她 总是 用 挂锁 把 自行车 锁 在 栏杆 上
- Cô ấy luôn khóa chiếc xe đạp của mình vào lan can bằng ổ khóa.
- 自行车 车把 断 了
- Tay cầm của xe đạp bị gãy rồi.
- 他 把 车 倒 到 停车场
- Anh quay xe ra bãi đỗ xe.
- 我 把 车 停 在 车库 了
- Tôi đỗ xe trong gara.
- 车把势
- người đánh xe giỏi
- 我 把 自行车 放在 车 棚里
- Tôi để xe đạp trong nhà để xe.
- 罐车 把 煤 运往 外地
- Xe tải chở than đến nơi khác.
- 把 车 刹住
- thắng xe lại.
- 摇动 水车 的 机关 , 把 河水 引 到 田里
- làm chuyển động bộ phận then chốt của guồng nước để đưa nước vào đồng ruộng.
- 他 把 车 退 到 了 门口
- Anh ấy lùi xe đến cổng.
- 他 把 自行车 停 在 门口
- Anh ấy để xe đạp ở cửa.
- 把 车上 的 柴火 揽 上点
- Bó chặt đống củi trên xe lại một chút.
- 把 车床 固定 牢
- đặt máy cho vững.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 车把势
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 车把势 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm势›
把›
车›