Đọc nhanh: 斗批改 (đẩu phê cải). Ý nghĩa là: đấu tranh, chỉ trích và chuyển đổi (Cách mạng văn hóa tóm tắt).
Ý nghĩa của 斗批改 khi là Động từ
✪ đấu tranh, chỉ trích và chuyển đổi (Cách mạng văn hóa tóm tắt)
struggle, criticize, and transform (Cultural Revolution catchcry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斗批改
- 翻斗车
- toa xe
- 角斗场
- trận thi đấu.
- 斗 蛐蛐儿
- đá dế
- 思想斗争
- đấu tranh tư tưởng
- 徒手格斗
- đánh nhau bằng tay không kịch liệt.
- 身居 斗室
- ở trong nhà ổ chuột
- 悍勇 好斗
- chiến đấu dũng cảm
- 老师 正在 批改 试卷
- Thầy giáo đang chấm bài thi.
- 拜托 老师 批改 一下 作业
- Nhờ giáo viên sửa bài giúp.
- 这是 一场 改天换地 的 政治 斗争
- đây là cuộc đấu tranh chính trị thay trời đổi đất.
- 教师 宣布 答案 之后 , 就让 学生 们 交互 批改
- sau khi công bố đáp án, thầy giáo để học sinh sửa bài cho nhau.
- 老师 正在 批改作业
- Giáo viên đang cho ý kiến về bài tập về nhà.
- 老师 批改作业 认真 细心
- Giáo viên chấm bài nghiêm túc và tỉ mỉ.
- 老师 用 朱笔 批改作业
- Thầy giáo dùng bút đỏ sửa bài tập.
- 老师 在线 批改作业
- Thầy giáo chữa bài tập trực tuyến.
- 老师 批改 了 很多 卷子
- Thầy giáo chấm rất nhiều bản kiểm tra
- 我们 接受批评 以 改进
- Chúng tôi chấp nhận góp ý để cải thiện.
- 批改 试卷 的确 是 个 苦事
- Việc chấm bài thi thật sự là một công việc đau khổ.
- 我 的 作文 被 老师 批改 了
- Bài viết của tôi đã bị cô giáo chấm sửa.
- 我 无力 改变 这个 决定
- Tôi không có khả năng thay đổi quyết định này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 斗批改
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 斗批改 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm批›
改›
斗›