斗批改 dòu pīgǎi

Từ hán việt: 【đẩu phê cải】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "斗批改" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đẩu phê cải). Ý nghĩa là: đấu tranh, chỉ trích và chuyển đổi (Cách mạng văn hóa tóm tắt).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 斗批改 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 斗批改 khi là Động từ

đấu tranh, chỉ trích và chuyển đổi (Cách mạng văn hóa tóm tắt)

struggle, criticize, and transform (Cultural Revolution catchcry)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斗批改

  • - 翻斗车 fāndǒuchē

    - toa xe

  • - 角斗场 juédòuchǎng

    - trận thi đấu.

  • - dòu 蛐蛐儿 qūquer

    - đá dế

  • - 思想斗争 sīxiǎngdòuzhēng

    - đấu tranh tư tưởng

  • - 徒手格斗 túshǒugédòu

    - đánh nhau bằng tay không kịch liệt.

  • - 身居 shēnjū 斗室 dǒushì

    - ở trong nhà ổ chuột

  • - 悍勇 hànyǒng 好斗 hàodòu

    - chiến đấu dũng cảm

  • - 老师 lǎoshī 正在 zhèngzài 批改 pīgǎi 试卷 shìjuàn

    - Thầy giáo đang chấm bài thi.

  • - 拜托 bàituō 老师 lǎoshī 批改 pīgǎi 一下 yīxià 作业 zuòyè

    - Nhờ giáo viên sửa bài giúp.

  • - 这是 zhèshì 一场 yīchǎng 改天换地 gǎitiānhuàndì de 政治 zhèngzhì 斗争 dòuzhēng

    - đây là cuộc đấu tranh chính trị thay trời đổi đất.

  • - 教师 jiàoshī 宣布 xuānbù 答案 dáàn 之后 zhīhòu 就让 jiùràng 学生 xuésheng men 交互 jiāohù 批改 pīgǎi

    - sau khi công bố đáp án, thầy giáo để học sinh sửa bài cho nhau.

  • - 老师 lǎoshī 正在 zhèngzài 批改作业 pīgǎizuòyè

    - Giáo viên đang cho ý kiến về bài tập về nhà.

  • - 老师 lǎoshī 批改作业 pīgǎizuòyè 认真 rènzhēn 细心 xìxīn

    - Giáo viên chấm bài nghiêm túc và tỉ mỉ.

  • - 老师 lǎoshī yòng 朱笔 zhūbǐ 批改作业 pīgǎizuòyè

    - Thầy giáo dùng bút đỏ sửa bài tập.

  • - 老师 lǎoshī 在线 zàixiàn 批改作业 pīgǎizuòyè

    - Thầy giáo chữa bài tập trực tuyến.

  • - 老师 lǎoshī 批改 pīgǎi le 很多 hěnduō 卷子 juǎnzi

    - Thầy giáo chấm rất nhiều bản kiểm tra

  • - 我们 wǒmen 接受批评 jiēshòupīpíng 改进 gǎijìn

    - Chúng tôi chấp nhận góp ý để cải thiện.

  • - 批改 pīgǎi 试卷 shìjuàn 的确 díquè shì 苦事 kǔshì

    - Việc chấm bài thi thật sự là một công việc đau khổ.

  • - de 作文 zuòwén bèi 老师 lǎoshī 批改 pīgǎi le

    - Bài viết của tôi đã bị cô giáo chấm sửa.

  • - 无力 wúlì 改变 gǎibiàn 这个 zhègè 决定 juédìng

    - Tôi không có khả năng thay đổi quyết định này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 斗批改

Hình ảnh minh họa cho từ 斗批改

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 斗批改 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phê
    • Nét bút:一丨一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QPP (手心心)
    • Bảng mã:U+6279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+3 nét)
    • Pinyin: Gǎi
    • Âm hán việt: Cải
    • Nét bút:フ一フノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SUOK (尸山人大)
    • Bảng mã:U+6539
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+0 nét)
    • Pinyin: Dǒu , Dòu
    • Âm hán việt: Đấu , Đẩu , Ẩu
    • Nét bút:丶丶一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YJ (卜十)
    • Bảng mã:U+6597
    • Tần suất sử dụng:Rất cao