Đọc nhanh: 批阅 (phê duyệt). Ý nghĩa là: phê duyệt; duyệt. Ví dụ : - 批阅文件。 duyệt công văn.
Ý nghĩa của 批阅 khi là Động từ
✪ phê duyệt; duyệt
阅读并加以批示或批改
- 批阅 文件
- duyệt công văn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 批阅
- 阅兵式
- nghi thức duyệt binh
- 我 平白无故 挨 了 批评
- Tôi bị chỉ trích vô cớ.
- 昨天 他 在 会上 挨 了 批
- Anh ấy đã bị chỉ trích trong cuộc họp ngày hôm qua.
- 我们 挨 了 老师 的 批评
- Chúng tôi bị giáo viên phê bình.
- 寻找 新型 联合 治疗 方案 , 或 发掘 已经 获批 的 治疗 血癌 及
- Tìm kiếm các lựa chọn điều trị kết hợp mới hoặc khám phá các phương pháp điều trị đã được phê duyệt cho bệnh ung thư máu và
- 他 不 理会 批评
- Anh ấy phớt lờ lời phê bình.
- 养成 阅读 的 爱好
- Bồi dưỡng sở thích đọc sách.
- 我 的 爱好 是 阅读
- Sở thích của tớ là đọc sách.
- 小 明 热爱 阅读 各种 书籍
- Tiểu Minh thích đọc mọi loại sách.
- 她 有 严重 的 阅读障碍
- Cô bị chứng khó đọc.
- 借阅 的 书籍 应该 在 限期 之内 归还 , 以免 妨碍 流通
- Mượn sách đọc cần phải hoàn trả trong thời hạn qui định, để tránh trường hợp không có sách cho người khác mượn.
- 批 公事
- Phê công văn
- 他 插队 后 被 大家 批评 了
- Anh ấy bị mọi người phê bình sau khi chen hàng.
- 着实 批评 了 他 一顿
- phê bình anh ấy một trận ra trò.
- 附近 有 安静 的 阅览室 吗 ?
- Có phòng đọc sách nào gần đây không?
- 阅世 未深
- còn non
- 阅世 渐深
- ngày càng thêm từng trải
- 我 喜欢 在 闲暇 时 阅读
- Tôi thích đọc sách vào thời gian rảnh.
- 批阅 文件
- duyệt công văn.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 批阅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 批阅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm批›
阅›