Hán tự: 扮
Đọc nhanh: 扮 (ban.bán.phẫn.phạn.biện). Ý nghĩa là: sắm vai; đóng vai, hoá trang; giả làm, làm vẻ; bĩu môi; nhăn mặt. Ví dụ : - "逼上梁山"里他扮林冲。 Cô ấy đóng vai tiểu tiên nữ.. - 他扮作古代将军。 Anh ấy đóng vai tướng quân thời cổ đại.. - 小孩扮成孙悟空。 Đứa trẻ hóa trang thành Tôn Ngộ Không.
Ý nghĩa của 扮 khi là Động từ
✪ sắm vai; đóng vai
化装 (成一定的角色)
- 逼上梁山 里 他 扮 林冲
- Cô ấy đóng vai tiểu tiên nữ.
- 他 扮作 古代 将军
- Anh ấy đóng vai tướng quân thời cổ đại.
✪ hoá trang; giả làm
改变装束、容貌; 假扮
- 小孩 扮成 孙悟空
- Đứa trẻ hóa trang thành Tôn Ngộ Không.
- 她 扮成 了 公主
- Cô ấy hóa trang thành công chúa.
✪ làm vẻ; bĩu môi; nhăn mặt
面部表情装出某种样子
- 他 扮鬼脸 逗我 笑
- Anh ấy làm mặt quỷ chọc tôi cười.
- 她 扮 可怜 求 原谅
- Cô ấy làm vẻ đáng thương xin tha thứ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扮
- 另外 一个 夏洛克 的 扮演者
- Hóa ra là Shylock kia
- 她 扮 可怜 求 原谅
- Cô ấy làm vẻ đáng thương xin tha thứ.
- 她 打扮 得 很 冶艳
- Cô ấy trang điểm rất lòe loẹt.
- 乔装打扮
- cải trang.
- 科技 扮演着 关键 角色
- Công nghệ đóng vai trò then chốt.
- 他 的 这身 打扮 很潮
- Cách ăn mặc này của anh ấy rất thời trang.
- 你 想 扮演 赛昂 人 和 殖民者 吗
- Bạn có muốn chơi Cylon và người thuộc địa?
- 扮装 吧 , 下一场 就 该 你 上场 了
- hoá trang đi thôi, màn kế tiếp là đến phiên anh rồi
- 她 在 白毛女 里 扮演 喜儿
- cô ấy đóng vai Hỉ nhi trong vở "Bạch mao nữ"
- 打扮 得 和 国务卿 赖斯 一样 漂亮
- Tất cả đều giống như Condoleezza Rice.
- 扮鬼脸
- nhăn mặt làm trò hề
- 孩子 们 打扮 得 漂漂亮亮 的
- Ngày tết, bọn trẻ con diện lên thật là đẹp.
- 他 每天 都 打扮 得 漂漂亮亮 的
- Mỗi ngày cô ấy đều trang điểm rất xinh đẹp.
- 他 扮鬼脸 逗我 笑
- Anh ấy làm mặt quỷ chọc tôi cười.
- 他 扮作 古代 将军
- Anh ấy đóng vai tướng quân thời cổ đại.
- 姑娘 们 一个个 打扮 得 花红柳绿
- các cô gái cô nào cô nấy trang điểm lên cũng xinh như hoa.
- 她 一 早就 打扮 得 风风光光 的 准备 参加 这场 颁奖
- Cô nàng từ sớm đã trang điểm lộng lẫy, sẵn sàng tham gia trao giải.
- 短装 打扮 儿
- diện trang phục ngắn
- 这 打扮 太俗 了
- Trang phục này quá tầm thường.
- 扮演 屈原 的 那个 演员 , 无论是 表情 还是 服装 都 很 契合 屈原 的 身份
- người diễn viên vào vai Khuất Nguyên, từ cử chỉ đến trang phục đều rất khớp với thân phận Khuất Nguyên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm扮›