Đọc nhanh: 短打扮 (đoản đả ban). Ý nghĩa là: quần short, quần áo bó sát.
Ý nghĩa của 短打扮 khi là Danh từ
✪ quần short
shorts
✪ quần áo bó sát
tight-fitting clothes
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短打扮
- 她 打扮 得 很 冶艳
- Cô ấy trang điểm rất lòe loẹt.
- 短打 戏
- kịch đoản đả
- 打短工
- làm công nhật; làm thuê thời vụ.
- 乔装打扮
- cải trang.
- 他 的 这身 打扮 很潮
- Cách ăn mặc này của anh ấy rất thời trang.
- 打扮 得 和 国务卿 赖斯 一样 漂亮
- Tất cả đều giống như Condoleezza Rice.
- 孩子 们 打扮 得 漂漂亮亮 的
- Ngày tết, bọn trẻ con diện lên thật là đẹp.
- 他 每天 都 打扮 得 漂漂亮亮 的
- Mỗi ngày cô ấy đều trang điểm rất xinh đẹp.
- 姑娘 们 一个个 打扮 得 花红柳绿
- các cô gái cô nào cô nấy trang điểm lên cũng xinh như hoa.
- 她 一 早就 打扮 得 风风光光 的 准备 参加 这场 颁奖
- Cô nàng từ sớm đã trang điểm lộng lẫy, sẵn sàng tham gia trao giải.
- 短装 打扮 儿
- diện trang phục ngắn
- 这 打扮 太俗 了
- Trang phục này quá tầm thường.
- 他 打扮 有点 村
- Anh ấy ăn mặc hơi quê.
- 这 身 打扮 很靓
- Bộ trang phục này rất đẹp.
- 她 打扮 得 奇特
- Cô ấy trang điểm độc lạ.
- 她 精心 靓妆 打扮
- Cô ấy trang điểm tỉ mỉ.
- 他 在 乔装打扮
- Anh ấy đang cải trang.
- 打扮 得 太 俗气
- Trang điểm quá sến súa.
- 她 喜欢 学生 打扮
- Cô ấy thích ăn mặc kiểu học sinh.
- 她 打扮 得 很 时髦
- Cô ấy ăn mặc rất thời thượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 短打扮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 短打扮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm打›
扮›
短›