短打扮 duǎn dǎbàn

Từ hán việt: 【đoản đả ban】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "短打扮" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đoản đả ban). Ý nghĩa là: quần short, quần áo bó sát.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 短打扮 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 短打扮 khi là Danh từ

quần short

shorts

quần áo bó sát

tight-fitting clothes

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短打扮

  • - 打扮 dǎbàn hěn 冶艳 yěyàn

    - Cô ấy trang điểm rất lòe loẹt.

  • - 短打 duǎndǎ

    - kịch đoản đả

  • - 打短工 dǎduǎngōng

    - làm công nhật; làm thuê thời vụ.

  • - 乔装打扮 qiáozhuāngdǎbàn

    - cải trang.

  • - de 这身 zhèshēn 打扮 dǎbàn 很潮 hěncháo

    - Cách ăn mặc này của anh ấy rất thời trang.

  • - 打扮 dǎbàn 国务卿 guówùqīng 赖斯 làisī 一样 yīyàng 漂亮 piàoliàng

    - Tất cả đều giống như Condoleezza Rice.

  • - 孩子 háizi men 打扮 dǎbàn 漂漂亮亮 piāopiàoliàngliàng de

    - Ngày tết, bọn trẻ con diện lên thật là đẹp.

  • - 每天 měitiān dōu 打扮 dǎbàn 漂漂亮亮 piāopiàoliàngliàng de

    - Mỗi ngày cô ấy đều trang điểm rất xinh đẹp.

  • - 姑娘 gūniang men 一个个 yígègè 打扮 dǎbàn 花红柳绿 huāhóngliǔlǜ

    - các cô gái cô nào cô nấy trang điểm lên cũng xinh như hoa.

  • - 早就 zǎojiù 打扮 dǎbàn 风风光光 fēngfēngguāngguāng de 准备 zhǔnbèi 参加 cānjiā 这场 zhèchǎng 颁奖 bānjiǎng

    - Cô nàng từ sớm đã trang điểm lộng lẫy, sẵn sàng tham gia trao giải.

  • - 短装 duǎnzhuāng 打扮 dǎbàn ér

    - diện trang phục ngắn

  • - zhè 打扮 dǎbàn 太俗 tàisú le

    - Trang phục này quá tầm thường.

  • - 打扮 dǎbàn 有点 yǒudiǎn cūn

    - Anh ấy ăn mặc hơi quê.

  • - zhè shēn 打扮 dǎbàn 很靓 hěnjìng

    - Bộ trang phục này rất đẹp.

  • - 打扮 dǎbàn 奇特 qítè

    - Cô ấy trang điểm độc lạ.

  • - 精心 jīngxīn 靓妆 jìngzhuāng 打扮 dǎbàn

    - Cô ấy trang điểm tỉ mỉ.

  • - zài 乔装打扮 qiáozhuāngdǎbàn

    - Anh ấy đang cải trang.

  • - 打扮 dǎbàn tài 俗气 súqì

    - Trang điểm quá sến súa.

  • - 喜欢 xǐhuan 学生 xuésheng 打扮 dǎbàn

    - Cô ấy thích ăn mặc kiểu học sinh.

  • - 打扮 dǎbàn hěn 时髦 shímáo

    - Cô ấy ăn mặc rất thời thượng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 短打扮

Hình ảnh minh họa cho từ 短打扮

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 短打扮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Bàn
    • Âm hán việt: Ban , Biện , Bán , Phạn , Phẫn
    • Nét bút:一丨一ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QCSH (手金尸竹)
    • Bảng mã:U+626E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+7 nét)
    • Pinyin: Duǎn
    • Âm hán việt: Đoản
    • Nét bút:ノ一一ノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKMRT (人大一口廿)
    • Bảng mã:U+77ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao