执引 zhí yǐn

Từ hán việt: 【chấp dẫn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "执引" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chấp dẫn). Ý nghĩa là: Cầm lấy dây kéo xe tang. Chỉ sự chôn cất. ◇Lễ Kí : Điếu ư táng giả tất chấp dẫn; nhược tòng cữu cập khoáng; giai chấp phất ; ; (Đàn cung hạ )..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 执引 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 执引 khi là Động từ

Cầm lấy dây kéo xe tang. Chỉ sự chôn cất. ◇Lễ Kí 禮記: Điếu ư táng giả tất chấp dẫn; nhược tòng cữu cập khoáng; giai chấp phất 弔於葬者必執引; 若從柩及壙; 皆執紼 (Đàn cung hạ 檀弓下).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 执引

  • - 执法不阿 zhífǎbùē

    - chấp hành pháp luật không thiên vị.

  • - 征引 zhēngyǐn 宏富 hóngfù

    - dẫn chứng phong phú.

  • - 执意 zhíyì 不肯 bùkěn

    - khăng khăng không chịu

  • - 燥能 zàonéng 引起 yǐnqǐ 疾病 jíbìng

    - Khô có thể gây bệnh.

  • - de 逝世 shìshì 引起 yǐnqǐ le 全市 quánshì 乃至 nǎizhì 全国 quánguó 人民 rénmín de 哀悼 āidào

    - Sự ra đi của ông ấy khiến cho nhân dân trong thành phố, thậm chí nhân dân cả nước đều thương tiếc.

  • - 士兵 shìbīng men zhí le 几名 jǐmíng 逃兵 táobīng

    - Những người lính đã bắt giữ vài kẻ đào ngũ.

  • - 擐甲执兵 huànjiǎzhíbīng

    - mặc áo giáp cầm vũ khí

  • - 引咎辞职 yǐnjiùcízhí

    - tự nhận lỗi và xin từ chức

  • - yǐn ( yīn 避嫌 bìxián ér 辞官 cíguān )

    - tránh đi

  • - zhè 首歌 shǒugē 引起 yǐnqǐ le 大家 dàjiā de 共鸣 gòngmíng

    - Nhiều người đã cảm thấy đồng cảm với ca khúc này.

  • - 的话 dehuà 引起 yǐnqǐ le 大家 dàjiā de 共鸣 gòngmíng

    - Lời nói của cậu ấy khiến mọi người đồng cảm.

  • - 诗人 shīrén de 爱国主义 àiguózhǔyì 思想 sīxiǎng 感染 gǎnrǎn le 读者 dúzhě 引起 yǐnqǐ le 他们 tāmen de 共鸣 gòngmíng

    - Lòng yêu nước của nhà thơ đã truyền vào người đọc và khơi dậy sự đồng cảm trong họ.

  • - 一堆 yīduī 道理 dàoli quàn 朋友 péngyou 醒悟 xǐngwù 自己 zìjǐ què 执迷不悟 zhímíbùwù

    - Có cả đống chân lý thuyết phục bạn bè tỉnh ngộ mà họ không hiểu.

  • - 执笔 zhíbǐ 运思 yùnsī

    - chấp bút sáng tác thơ văn.

  • - 绝对 juéduì 吸引 xīyǐn 诺埃尔 nuòāiěr · 卡恩 kǎēn

    - Bạn nhận được toàn bộ gói với Noel Kahn.

  • - 脾气 píqi 执拗 zhíniù

    - tính khí ngang bướng

  • - 小华 xiǎohuá 谈恋爱 tánliànài de shì zài 班上 bānshàng 引起 yǐnqǐ 轩然大波 xuānrándàbō

    - Việc Tiểu Hoa đang hẹn hò khiến cả lớp náo động.

  • - xióng 蛙叫声 wājiàoshēng 吸引 xīyǐn 伴侣 bànlǚ

    - Ếch đực kêu gọi bạn đời.

  • - 输赢 shūyíng de 赌局 dǔjú 往往 wǎngwǎng 引发 yǐnfā 争执 zhēngzhí

    - Các ván cược được mất thường gây ra tranh cãi.

  • - 大拍卖 dàpāimài 吸引 xīyǐn le 很多 hěnduō rén

    - Bán đại hạ giá đã thu hút nhiều người.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 执引

Hình ảnh minh họa cho từ 执引

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 执引 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+1 nét)
    • Pinyin: Yǐn
    • Âm hán việt: Dấn , Dẫn
    • Nét bút:フ一フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NL (弓中)
    • Bảng mã:U+5F15
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Chấp
    • Nét bút:一丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QKNI (手大弓戈)
    • Bảng mã:U+6267
    • Tần suất sử dụng:Rất cao