Các biến thể (Dị thể) của 柩
匛 匶 柾 𠥂 𠥬 𣡛
Đọc nhanh: 柩 (Cữu). Bộ Mộc 木 (+5 nét). Tổng 9 nét but (一丨ノ丶一ノフ丶フ). Ý nghĩa là: Áo quan, quan tài. Từ ghép với 柩 : 靈柩 Linh cữu, 運柩回籍 Đưa (áo quan) về quê chôn. Chi tiết hơn...
- 靈柩 Linh cữu
- 運柩回籍 Đưa (áo quan) về quê chôn.
- “Bình sinh thân hữu, La bái cữu tiền” 平生親友, 羅拜柩前 Bạn bè lúc còn sống, Xúm lạy trước linh cữu.
Trích: Bạch Cư Dị 白居易