Đọc nhanh: 引颈 (dẫn cảnh). Ý nghĩa là: nghển cổ; vươn cổ; nghển. Ví dụ : - 引颈企待 chờ dài cả cổ; nghển cổ trông chờ.. - 引颈受戮 đưa cổ chịu chết
Ý nghĩa của 引颈 khi là Động từ
✪ nghển cổ; vươn cổ; nghển
伸长脖子
- 引颈 企待
- chờ dài cả cổ; nghển cổ trông chờ.
- 引颈 受戮
- đưa cổ chịu chết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 引颈
- 征引 宏富
- dẫn chứng phong phú.
- 他 的 逝世 , 引起 了 全市 乃至 全国 人民 的 哀悼
- Sự ra đi của ông ấy khiến cho nhân dân trong thành phố, thậm chí nhân dân cả nước đều thương tiếc.
- 引咎辞职
- tự nhận lỗi và xin từ chức
- 引 避 ( 因 避嫌 而 辞官 )
- tránh đi
- 这 首歌 引起 了 大家 的 共鸣
- Nhiều người đã cảm thấy đồng cảm với ca khúc này.
- 他 的话 引起 了 大家 的 共鸣
- Lời nói của cậu ấy khiến mọi người đồng cảm.
- 诗人 的 爱国主义 思想 感染 了 读者 , 引起 了 他们 的 共鸣
- Lòng yêu nước của nhà thơ đã truyền vào người đọc và khơi dậy sự đồng cảm trong họ.
- 绝对 吸引 诺埃尔 · 卡恩
- Bạn nhận được toàn bộ gói với Noel Kahn.
- 我 的 颈背 有点 酸痛
- Cái gáy của tôi hơi đau nhức.
- 小华 谈恋爱 的 事 在 班上 引起 轩然大波
- Việc Tiểu Hoa đang hẹn hò khiến cả lớp náo động.
- 雄 蛙叫声 吸引 伴侣
- Ếch đực kêu gọi bạn đời.
- 奠基典礼 吸引 了 很多 人
- Lễ khởi công đã thu hút nhiều người.
- 插队 的 人 常常 引起 不满
- Những người chen hàng thường gây bất mãn.
- 事故 引发 了 交通堵塞
- Tai nạn đã gây ra tắc nghẽn giao thông.
- 奇观 引得 众人 奇
- Cảnh quan kì lạ khiến mọi người kinh ngạc.
- 风暴 引发 了 汹涌 的 波澜
- Cơn bão gây ra những đợt sóng lớn.
- 引颈 企待
- chờ dài cả cổ; nghển cổ trông chờ.
- 引颈 受戮
- đưa cổ chịu chết
- 她 引颈 看 向 远方
- Cô ấy vươn cổ nhìn về phía xa.
- 大拍卖 吸引 了 很多 人
- Bán đại hạ giá đã thu hút nhiều người.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 引颈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 引颈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm引›
颈›