Đọc nhanh: 托运 (thác vận). Ý nghĩa là: ký gửi; uỷ thác vận chuyển (hàng hoá, hành lý); gửi hàng. Ví dụ : - 我有一个包要托运。 Tôi có một cái túi cần ký gửi.. - 请把它托运到我的目的地。 Vui lòng đem nó ký gửi đến điểm đến của tôi.. - 我把行李办理了托运。 Tôi đem hành lý đi ký gửi.
Ý nghĩa của 托运 khi là Động từ
✪ ký gửi; uỷ thác vận chuyển (hàng hoá, hành lý); gửi hàng
委托运输部门运 (行李、货物等)
- 我 有 一个包 要 托运
- Tôi có một cái túi cần ký gửi.
- 请 把 它 托运 到 我 的 目的地
- Vui lòng đem nó ký gửi đến điểm đến của tôi.
- 我 把 行李 办理 了 托运
- Tôi đem hành lý đi ký gửi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 托运
✪ 托运 + Danh từ chỉ vật
ký gửi cái gì
- 托运 货物
- Ký gửi hàng hóa.
- 托运 行李
- Ký gửi hành lý.
- 我 托运 了 一些 书籍
- Tôi đã ký gửi một ít sách.
- 他 托运 了 自己 的 宠物
- Anh ấy đã ký gửi thú cưng của mình.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ 托运 + 到 + Danh từ chỉ địa điểm nơi chốn
ký gửi đến/ sang đâu
- 我 想 托运 到 北京
- Tôi muốn ký gửi đến Bắc Kinh.
- 托运 到 国外
- Ký gửi sang nước ngoài.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 托运
- 哥哥 摊开 运动 装备
- Anh trai bày ra dụng cụ thể thao.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 比如 水上 摩托艇
- Giống như một chiếc mô tô nước.
- 摩托车 突突 地响
- mô tô chạy xình xịch.
- 这 是不是 摩托 ?
- Đây có phải mô-tơ không?
- 代办 托运
- đại lý vận chuyển.
- 托运 货物
- Ký gửi hàng hóa.
- 托运 行李
- Ký gửi hành lý.
- 托运 到 国外
- Ký gửi sang nước ngoài.
- 我 想 托运 到 北京
- Tôi muốn ký gửi đến Bắc Kinh.
- 我 托运 了 一些 书籍
- Tôi đã ký gửi một ít sách.
- 我 把 行李 办理 了 托运
- Tôi đem hành lý đi ký gửi.
- 他 托运 了 自己 的 宠物
- Anh ấy đã ký gửi thú cưng của mình.
- 请 填写 行李 托运单 和 货签
- Vui lòng điền vào phiếu ký hàng hóa và thẻ hàng hóa.
- 我 有 一个包 要 托运
- Tôi có một cái túi cần ký gửi.
- 托运人 对 填开 的 货物 说明 和 声明 的 正确性 负责
- Người gửi hàng chịu trách nhiệm về tính đúng đắn của các mô tả và khai báo hàng hóa đã hoàn thành
- 你 的 行李 太重 了 、 需要 补交 托运费
- Hành lý của bạn nặng quá, phải trả thêm phí vận chuyển
- 请 把 它 托运 到 我 的 目的地
- Vui lòng đem nó ký gửi đến điểm đến của tôi.
- 您 的 托运 行李 必须 到 候机楼 认领
- Hành lý ký gửi của bạn phải được nhận tại nhà ga.
- 每个 人 星期一 早晨 , 都 要 在 全班 念 自己 的 诗 。 祝你们 好运 , 各位
- Mọi người phải đọc các bài thơ của mình trước lớp vào sáng thứ Hai. Chúc mọi người may mắn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 托运
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 托运 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm托›
运›