Đọc nhanh: 打包 (đả bao). Ý nghĩa là: đóng gói; gói lại, gói; đóng gói, mở gói; mở bao. Ví dụ : - 这菜没吃完,帮我打包吧。 Món này chưa ăn hết, gói lại giúp tôi nhé.. - 服务员,麻烦打包这盘鱼。 Phục vụ ơi, làm ơn gói lại đĩa cá này.. - 吃不完了,打包带走吧! Không ăn hết rồi, gói lại mang về thôi!
Ý nghĩa của 打包 khi là Động từ
✪ đóng gói; gói lại
特指在餐馆就餐时,把吃剩下的饭菜装入盒、袋等容器中带走。
- 这菜 没 吃 完 , 帮 我 打包 吧
- Món này chưa ăn hết, gói lại giúp tôi nhé.
- 服务员 , 麻烦 打包 这盘 鱼
- Phục vụ ơi, làm ơn gói lại đĩa cá này.
- 吃不完 了 , 打包带 走 吧 !
- Không ăn hết rồi, gói lại mang về thôi!
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ gói; đóng gói
用纸、布、麻袋、稻草等包装物品
- 请 帮 我 把 这件 商品 打包 好
- Vui lòng giúp tôi đóng gói món hàng này.
- 工人 们 正在 打包 这些 货物
- Công nhân đang đóng gói những hàng hóa này.
✪ mở gói; mở bao
打开包着的东西
- 他 迫不及待 地 打包 礼物
- Anh ấy vội vàng mở quà.
- 小心 点 打包 , 别 弄坏了
- Mở cẩn thận, đừng làm hỏng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打包
- 射钉枪 打 的
- Tôi vừa vào nó bằng một cây súng bắn đinh.
- 打包机
- máy đóng gói
- 他 一定 能 按时 完成 任务 , 我敢 打包票
- anh ta chắc chắn sẽ hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn, tôi dám cam đoan đấy.
- 打包 头儿
- đóng mũi giầy
- 我 需要 打 包裹
- Tôi cần gói bưu kiện.
- 服务员 , 麻烦 打包 这盘 鱼
- Phục vụ ơi, làm ơn gói lại đĩa cá này.
- 他们 是不是 打算 把 我 的 职位 外包 到 班加罗尔
- Họ có kế hoạch thuê ngoài công việc của tôi cho Bangalore không?
- 我 把 东西 打包 搬 上 小 货车
- Tôi thu dọn xe bán tải
- 小心 点 打包 , 别 弄坏了
- Mở cẩn thận, đừng làm hỏng.
- 他 把 余下 的 食物 打包带 走 了
- Anh ấy đã đóng gói thức ăn còn lại mang đi.
- 他 把 包裹 打开 了
- Anh ấy đã mở gọi hàng ra.
- 我 打包 的 剩菜 呢
- Thức ăn thừa của tôi ở đâu?
- 吃不完 了 , 打包带 走 吧 !
- Không ăn hết rồi, gói lại mang về thôi!
- 他 迫不及待 地 打包 礼物
- Anh ấy vội vàng mở quà.
- 我 已经 把 行李 打包 好 了
- Tôi đã đóng gói hành lý xong.
- 这菜 没 吃 完 , 帮 我 打包 吧
- Món này chưa ăn hết, gói lại giúp tôi nhé.
- 工人 们 正在 打包 这些 货物
- Công nhân đang đóng gói những hàng hóa này.
- 请 帮 我 把 这件 商品 打包 好
- Vui lòng giúp tôi đóng gói món hàng này.
- 但 不 包括 3D 打印 的 维基 武器
- Nhưng không phải vũ khí wiki.
- 我刚 看到 他 在 沃尔玛 打包 食品
- Tôi vừa thấy anh ấy xách đồ tạp hóa ở Walmart.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 打包
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打包 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm包›
打›