Đọc nhanh: 铁皮打包机 (thiết bì đả bao cơ). Ý nghĩa là: Máy bấm đai sắt.
Ý nghĩa của 铁皮打包机 khi là Danh từ
✪ Máy bấm đai sắt
铁皮打包机俗称打包机,是使用捆扎带缠绕产品或包装件,然后收紧并将两端通过热效应熔融或使用包扣等材料连接的机器。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁皮打包机
- 铁打 的 汉子
- Con người kiên cường
- 包书皮
- bọc bìa.
- 打包机
- máy đóng gói
- 人民 的 江山 是 铁打 的 江山
- sông núi của nhân dân là sông gang núi thép.
- 铁打江山
- núi sông bền vững
- 指纹 打卡机
- Máy chấm công bằng vân tay
- 电 使得 机场 铁路 旅行 快捷 , 安全 和 舒服
- Điện giúp cho việc di chuyển bằng đường sắt ở sân bay nhanh chóng, an toàn và thoải mái.
- 他 一定 能 按时 完成 任务 , 我敢 打包票
- anh ta chắc chắn sẽ hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn, tôi dám cam đoan đấy.
- 打包 头儿
- đóng mũi giầy
- 包子 的 皮 很 薄
- Vỏ bánh bao rất mỏng.
- 我 需要 打 包裹
- Tôi cần gói bưu kiện.
- 铁锤 打 在 石头 上 , 迸出 不少 火星
- búa sắt đập vào đá bắn ra nhiều đốm lửa nhỏ.
- 看来 她 喜欢 被 吉普赛人 扒 走 皮包
- Hãy xem cô ấy thích nó như thế nào khi một người gypsy nâng ví của cô ấy.
- 打字机 啪嗒 啪嗒 地响 着
- tiếng máy chữ kêu lạch cạch.
- 爸爸 的 皮包 很 旧 了
- Túi da của bố rất cũ rồi.
- 服务员 , 麻烦 打包 这盘 鱼
- Phục vụ ơi, làm ơn gói lại đĩa cá này.
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 趁热打铁
- lợi dụng sắt nóng để rèn.
- 他们 是不是 打算 把 我 的 职位 外包 到 班加罗尔
- Họ có kế hoạch thuê ngoài công việc của tôi cho Bangalore không?
- 我们 应 抓住 有利 时机 趁热打铁 完成 上级 交给 的 任务
- Chúng ta nên nắm bắt cơ hội thuận lợi để hoàn thành các nhiệm vụ được cấp trên giao phó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铁皮打包机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铁皮打包机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm包›
打›
机›
皮›
铁›