Đọc nhanh: 扒拉 (bái lạp). Ý nghĩa là: lay; khuấy động; gẩy; khẩy; đẩy, loại trừ; gạt bỏ; gạt đi; khẩy đi; bỏ bớt, hảy. Ví dụ : - 把钟摆扒拉一下。 lay cái quả lắc đồng hồ một cái. - 扒拉算盘子儿 khẩy bàn tính. - 把压在苗儿上的土块扒拉开。 gẩy hòn đất trên mầm cây đi
Ý nghĩa của 扒拉 khi là Động từ
✪ lay; khuấy động; gẩy; khẩy; đẩy
拨动
- 把 钟摆 扒拉 一下
- lay cái quả lắc đồng hồ một cái
- 扒拉 算盘子儿
- khẩy bàn tính
✪ loại trừ; gạt bỏ; gạt đi; khẩy đi; bỏ bớt
去掉;撤掉
- 把 压 在 苗儿 上 的 土块 扒拉 开
- gẩy hòn đất trên mầm cây đi
- 人太多 了 , 要 扒拉 下去 几个
- nhiều người quá rồi, phải bỏ bớt vài người đi
✪ hảy
✪ lùa
用筷子把饭拔到嘴里
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扒拉
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 阿拉 什 · 本 · 拉登 从未 与
- Aarash Bin Laden chưa bao giờ được liên kết
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 把 钟摆 扒拉 一下
- lay cái quả lắc đồng hồ một cái
- 扒拉 算盘子儿
- khẩy bàn tính
- 人太多 了 , 要 扒拉 下去 几个
- nhiều người quá rồi, phải bỏ bớt vài người đi
- 他 扒拉 了 两口 饭 就 跑出去 了
- nó và vài miếng cơm rồi bỏ chạy ra ngoài chơi.
- 把 压 在 苗儿 上 的 土块 扒拉 开
- gẩy hòn đất trên mầm cây đi
- 她 姐会 拉 小提琴
- Chị gái cô ấy biết chơi vĩ cầm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扒拉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扒拉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm扒›
拉›