Đọc nhanh: 扒犁 (bái lê). Ý nghĩa là: xe trượt tuyết.
Ý nghĩa của 扒犁 khi là Danh từ
✪ xe trượt tuyết
雪橇
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扒犁
- 把 兔子 皮 扒 下来
- Lột da con thỏ ra.
- 扒开 芦苇
- cào cỏ nến
- 我 轻轻 扒开 土
- Tôi nhẹ nhàng đẩy đất ra.
- 把 钟摆 扒拉 一下
- lay cái quả lắc đồng hồ một cái
- 扒 倒 一棵树
- Đào xuống một cái cây.
- 扒拉 算盘子儿
- khẩy bàn tính
- 把 眼泪 扒 出去
- Gạt đi nước mắt.
- 我 喜欢 吃 扒鸡
- Tôi thích ăn gà om.
- 小狗 在 那 欢快 地 扒土
- Chó nhỏ đang vui vẻ bới đất ở đó.
- 把 枯 树叶 扒 在 一起
- Cào lá khô lại với nhau.
- 他 小心 地 扒开 草棵
- Anh ấy cẩn thận gạt bụi cỏ ra.
- 扒 了 旧房 盖新房
- Dỡ bỏ nhà cũ và xây nhà mới.
- 这个 房子 扒 不了
- Ngôi nhà này dỡ không nổi.
- 我们 要 支持 反扒 工作
- Chúng ta phải ủng hộ công việc chống trộm cắp.
- 孩子 扒 着 车窗 看 风景
- Trẻ con bám vào cửa sổ xe xem phong cảnh.
- 他 很 擅长 音乐 扒 带
- Anh ấy rất giỏi trong việc đạo âm nhạc.
- 猴子 扒 着 树枝 儿采 果子吃
- Khỉ bám cành cây hái trái cây ăn.
- 妈妈 做 的 扒 羊肉 真棒
- Thịt cừu hầm mẹ làm thật tuyệt.
- 他 正在 进行 扒 带 工作
- Anh ta đang thực hiện công việc ăn cắp.
- 农夫 正在 用 轭 把 牛套 到 犁 上
- Nông dân đang sử dụng ác để cài đặt bò lên cái cày.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扒犁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扒犁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm扒›
犁›