Đọc nhanh: 房东 (phòng đông). Ý nghĩa là: chủ cho thuê nhà; chủ nhà. Ví dụ : - 新房东提高了租金。 Chủ nhà mới tăng tiền thuê nhà.. - 我的房东很好看。 Chủ nhà của tôi rất xinh.. - 房东的脾气很好。 Tính khí của chủ nhà rất tốt.
Ý nghĩa của 房东 khi là Danh từ
✪ chủ cho thuê nhà; chủ nhà
出租或出借房屋的人 (对'房客'而言)
- 新 房东 提高 了 租金
- Chủ nhà mới tăng tiền thuê nhà.
- 我 的 房东 很 好看
- Chủ nhà của tôi rất xinh.
- 房东 的 脾气 很 好
- Tính khí của chủ nhà rất tốt.
- 我 的 房东 很 友好
- Chủ nhà của tôi rất thân thiện.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 房东
✪ Tính từ + 的 + 房东
"房东" vai trò trung tâm ngữ
- 他 是 一位 热心 的 房东
- Ông ấy là một chủ nhà nhiệt tình.
- 我们 有 一位 非常 友好 的 房东
- Chúng tôi có một người chủ nhà rất thân thiện.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 房东
- 阿姨 在 厨房 里 做饭
- Dì đang nấu ăn trong bếp.
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 印尼 是 东南亚 的 一个 国家
- Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 他 敲门 找 房东
- Anh ấy gõ cửa tìm chủ nhà.
- 我 的 房东 要挟 说 要 把 每周 租金 提高 10 英镑
- Chủ nhà của tôi đe dọa nói muốn tăng giá thuê hàng tuần lên 10 bảng Anh.
- 为什么 有 的 房东 喜欢 把 房间 租给 男 租户 ?
- Tại sao một số chủ nhà thích cho nam thuê phòng?
- 为什么 有 的 房东 喜欢 把 房间 租给 女 租户 ?
- Tại sao một số chủ nhà thích cho nữ thuê phòng?
- 新 房东 提高 了 租金
- Chủ nhà mới tăng tiền thuê nhà.
- 房间 不 大 , 东西 可 不少
- Căn phòng không rộng, nhưng đồ đạc không ít
- 我 的 房东 很 好看
- Chủ nhà của tôi rất xinh.
- 他们 向 房东 缴纳 租金
- Họ nộp tiền thuê cho chủ nhà.
- 房东 的 脾气 很 好
- Tính khí của chủ nhà rất tốt.
- 他 的 女房东 说 他 正 赶往 火车站
- Bà chủ nhà của anh ta nói anh ta đang trên đường đến ga xe lửa.
- 他 把 所有 的 东西 塞进 箱子 里 后 就 走出 房间 去
- Sau khi anh ta nhét tất cả đồ đạc vào trong vali thì ra khỏi phòng
- 东边 的 房子 非常 漂亮
- Ngôi nhà phía đông rất đẹp.
- 我们 有 一位 非常 友好 的 房东
- Chúng tôi có một người chủ nhà rất thân thiện.
- 我 的 房东 很 友好
- Chủ nhà của tôi rất thân thiện.
- 今天 房东 来 找 你 几次
- Hôm nay chủ nhà đến tìm mày mấy lần đấy.
- 他 是 一位 热心 的 房东
- Ông ấy là một chủ nhà nhiệt tình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 房东
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 房东 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm东›
房›