Đọc nhanh: 房东民立大学 (phòng đông dân lập đại học). Ý nghĩa là: Đại học dân lập Đông Phương.
Ý nghĩa của 房东民立大学 khi là Danh từ
✪ Đại học dân lập Đông Phương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 房东民立大学
- 他们 中 大多数 侨民 是 爱国主义者
- Đa số người nhập cư trong số họ là những người yêu nước.
- 唯物主义 和 唯心主义 是 哲学 中 的 两大 壁垒
- chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai trận tuyến lớn trong triết học.
- 清华大学 简称 为 清华
- Đại học Thanh Hoa gọi tắt là "Thanh Hoa".
- 大声 说话 妨碍 别人 学习
- nói chuyện lớn tiếng ảnh hưởng đến việc học của người khác.
- 这 间 房子 的 面积 很大
- Ngôi nhà này có diện tích rất rộng
- 大江东去
- Sông Trường Giang chảy về phía đông.
- 大江 滚滚 东 去
- dòng sông cuồn cuộn chảy về đông.
- 同学们 立刻 安静下来
- Học sinh lập tức im lặng.
- 人民英雄纪念碑 屹立 在 天安门广场 上
- bia kỷ niệm nhân dân anh hùng đứng sừng sững trước quảng trường Thiên An Môn.
- 雄伟 的 人民英雄纪念碑 矗立 在 天安门广场 上
- đài tưởng niệm các anh hùng nhân dân vĩ đại, đứng sừng sững trên quảng trường Thiên An Môn.
- 这是 东海岸 的 精英 大学
- Đây là một trường đại học ưu tú của Bờ Đông.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 大连 大学 成立 于 1987 年
- Đại học Đại Liên thành lập năm 1987.
- 一场 大火 焚毁 了 半个 村子 的 民房
- một đám cháy lớn đã thiêu rụi phân nửa nhà dân trong làng.
- 州立大学 在 那里
- Trường đại học công lập ở đó.
- 房间 不 大 , 东西 可 不少
- Căn phòng không rộng, nhưng đồ đạc không ít
- 我刚 和 瓦 胡 州立大学 通过 电话
- Tôi vừa nói chuyện với Đại học Bang Oahu.
- 国立大学
- đại học công lập
- 大学 教会 我 许多 东西
- Đại học đã dạy tôi nhiều điều.
- 王东 教授 就职 于 烟台 大学 中文系
- Giáo sư Vương Đông làm việc tại Khoa tiếng Trung của Đại học Yên Đài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 房东民立大学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 房东民立大学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm东›
大›
学›
房›
民›
立›